- Remco Balk (Kiến tạo: Jeremy van Mullem)10
- Bryant Nieling52
- Fedde de Jong (Thay: Matthias Nartey)70
- Jonathan Afolabi (Thay: Ilias Alhaft)76
- Sturla Ottesen (Thay: Benjamin Pauwels)86
- Yiandro Raap21
- Jordy Bawuah (Thay: Yiandro Raap)46
- Emir Bars (Thay: Dantaye Gilbert)46
- Jevon Simons (Thay: Joel Ndala)60
- Marcus Younis (Thay: Tai Abed)69
- Jesper Uneken78
Thống kê trận đấu Cambuur vs Jong PSV
số liệu thống kê
Cambuur
Jong PSV
43 Kiểm soát bóng 57
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
19 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 18
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cambuur vs Jong PSV
Cambuur (4-2-3-1): Thijs Janssen (1), Tyrique Mercera (26), Jeremy Van Mullem (6), Bryant Nieling (20), Thomas Poll (5), Matthias Nartey (17), Mark Diemers (12), Ilias Alhaft (11), Maikel Kieftenbeld (8), Benjamin Pauwels (29), Remco Balk (7)
Jong PSV (4-2-3-1): Niek Schiks (24), Yiandro Raap (14), Emmanuel Van De Blaak (3), Wessel Kuhn (4), Muhlis Dagasan (2), Tygo Land (6), Enzo Geerts (18), Dantaye Gilbert (17), Tay Abed (10), Joel Ndala (11), Jesper Uneken (9)
Cambuur
4-2-3-1
1
Thijs Janssen
26
Tyrique Mercera
6
Jeremy Van Mullem
20
Bryant Nieling
5
Thomas Poll
17
Matthias Nartey
12
Mark Diemers
11
Ilias Alhaft
8
Maikel Kieftenbeld
29
Benjamin Pauwels
7
Remco Balk
9
Jesper Uneken
11
Joel Ndala
10
Tay Abed
17
Dantaye Gilbert
18
Enzo Geerts
6
Tygo Land
2
Muhlis Dagasan
4
Wessel Kuhn
3
Emmanuel Van De Blaak
14
Yiandro Raap
24
Niek Schiks
Jong PSV
4-2-3-1
Thay người | |||
70’ | Matthias Nartey Fedde De Jong | 46’ | Yiandro Raap Jordy Bawuah |
76’ | Ilias Alhaft Jonathan Afolabi | 46’ | Dantaye Gilbert Emir Bars |
86’ | Benjamin Pauwels Sturla Ottesen | 60’ | Joel Ndala Jevon Simons |
69’ | Tai Abed Marcus Younis |
Cầu thủ dự bị | |||
Daan Reiziger | Tijn Smolenaars | ||
Brett Minnema | Niek Janssen | ||
Jonathan Afolabi | Jordy Bawuah | ||
Fedde De Jong | Jevon Simons | ||
Arnau Casas | Emir Bars | ||
Sturla Ottesen | Marcus Younis | ||
Tony Rolke | Iggy Houben | ||
Michael De Leeuw | Rivas Manuhutu | ||
Wiebe Kooistra |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Cambuur
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây Jong PSV
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại