![]() Patrick Norman Fisher (Thay: Keanu Cupido) 27 | |
![]() Taahir Goedeman (Thay: Luyolo Slatsha) 46 | |
![]() Jaedin Rhodes 49 | |
![]() Thabiso Sesane 51 | |
![]() Tshegofatso John Mabasa (Kiến tạo: Relebohile Ratomo) 59 | |
![]() Ahshene Jody Lee (Thay: Jo Pacencia) 64 | |
![]() Nkosinathi Sibisi (Thay: Thabiso Sesane) 69 | |
![]() Tshegofatso John Mabasa (Kiến tạo: Relebohile Ratomo) 73 | |
![]() Evidence Makgopa (Thay: Tshegofatso John Mabasa) 77 | |
![]() Thabiso Kutumela (Thay: Darwin Jesus Gonzalez Mendoza) 78 | |
![]() Katlego Otladisa (Thay: Lesedi Kapinga) 78 | |
![]() H Sereets (Thay: Thamsanqa Mkhize) 78 | |
![]() Katlego Otladisa (Thay: Kabelo Dlamini) 78 | |
![]() Ndabayithethwa Ndlondlo (Thay: Thalente Mbatha) 90 | |
![]() Keikie Karim (Thay: Relebohile Ratomo) 90 |
Thống kê trận đấu Cape Town City FC vs Orlando Pirates
số liệu thống kê

Cape Town City FC

Orlando Pirates
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cape Town City FC vs Orlando Pirates
Thay người | |||
27’ | Keanu Cupido Patrick Norman Fisher | 69’ | Thabiso Sesane Nkosinathi Sibisi |
46’ | Luyolo Slatsha Taahir Goedeman | 77’ | Tshegofatso John Mabasa Evidence Makgopa |
64’ | Jo Pacencia Ahshene Jody Lee | 78’ | Lesedi Kapinga Katlego Otladisa |
78’ | Darwin Jesus Gonzalez Mendoza Thabiso Kutumela | 90’ | Thalente Mbatha Ndabayithethwa Ndlondlo |
78’ | Thamsanqa Mkhize H Sereets | 90’ | Relebohile Ratomo Keikie Karim |
Cầu thủ dự bị | |||
Thabiso Kutumela | Siphelo Baloni | ||
Ahshene Jody Lee | Ndabayithethwa Ndlondlo | ||
Katlego Relebogile Mokhuoane | Keikie Karim | ||
Patrick Norman Fisher | Melusi Nkazimulo Buthelezi | ||
Bongani Mpandle | Katlego Otladisa | ||
H Sereets | Sandile Mthethwa | ||
Thakgalo Leshabela | Evidence Makgopa | ||
Lumphumlo Sifumba | Sakhile Innocent Frances Maela | ||
Taahir Goedeman | Nkosinathi Sibisi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Orlando Pirates
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại