![]() Olisa Ndah 40 | |
![]() Thabang Monare 43 | |
![]() Katlego Relebogile Mokhuoane (Thay: Fidele Brice Ambina) 46 | |
![]() Goodman Mosele 48 | |
![]() Mduduzi Mdantsane 53 | |
![]() Craig Martin (Thay: Thamsanqa Innocent Mkhize) 66 | |
![]() Craig Martin 70 | |
![]() Happy Quinton Jele (Thay: Ntsikelelo Nyauza) 73 | |
![]() Zakhele Lepasa (Thay: Kwame Peprah) 73 | |
![]() Terrence Dzvukamanja (Thay: Fortune Makaringe) 73 | |
![]() Khanyisa Erick Mayo (Thay: Tashreeq Morris) 82 | |
![]() Mogamat May (Thay: Darwin Jesus Gonzalez Mendoza) 83 | |
![]() Keanu Gregory Cupido (Thay: Thabo Nodada) 84 | |
![]() Wayde Russel Jooste (Thay: Bandile Shandu) 87 | |
![]() Sakhile Innocent Frances Maela (Thay: Olisa Ndah) 87 |
Thống kê trận đấu Orlando Pirates vs Cape Town City FC
số liệu thống kê

Orlando Pirates

Cape Town City FC
50 Kiểm soát bóng 50
10 Phạm lỗi 10
17 Ném biên 19
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Orlando Pirates
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại