- Renne Rivas17
- Edwuin Pernia (Kiến tạo: Danny Perez)25
- Danny Perez34
- Nestor Jimenez (Thay: Edwuin Pernia)64
- Roger Manrique (Thay: Renne Rivas)73
- Yeison Mena (Thay: Danny Perez)73
- Nestor Jimenez79
- Richard Figueroa (Thay: Ender Echenique)90
- Agustin Modica (Thay: Tobias Cervera)57
- Luca Martinez Dupuy (Thay: Laurtaro Giaccone)57
- Jonathan Gomez (Thay: Tomas O'Connor)62
- Agustin Modica (Kiến tạo: Jonathan Gomez)67
- Juan Komar (Thay: Facundo Mallo)68
- Juan Komar (Thay: Facundo Mallo)70
- Luca Martinez Dupuy79
- Agustin Modica90+3'
Thống kê trận đấu Caracas vs Rosario Central
số liệu thống kê
Caracas
Rosario Central
30 Kiểm soát bóng 70
15 Phạm lỗi 10
16 Ném biên 27
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 11
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 17
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Caracas vs Rosario Central
Caracas (3-4-2-1): Wuilker Farinez (1), Francisco La Mantia (2), Brayan Rodriguez (4), Bianneider Tamayo (25), Piero Cacique (39), Renne Rivas (29), Renne Alejandro Rivas Alezones (29), Blessing Edet (27), Bryant Ortega (8), Ender Echenique (14), Danny Perez (7), Edwuin Pernia (11)
Rosario Central (4-2-3-1): Jorge Broun (1), Damian Martinez (4), Facundo Mallo (15), Carlos Quintana (2), Gonzalo Sandez (3), Kevin Ortiz (45), Lautaro Dario Giaccone (17), Tomas O'Connor (30), Ignacio Malcorra (10), Jaminton Campaz (13), Tobias Cervera (48)
Caracas
3-4-2-1
1
Wuilker Farinez
2
Francisco La Mantia
4
Brayan Rodriguez
25
Bianneider Tamayo
39
Piero Cacique
29
Renne Rivas
29
Renne Alejandro Rivas Alezones
27
Blessing Edet
8
Bryant Ortega
14
Ender Echenique
7
Danny Perez
11
Edwuin Pernia
48
Tobias Cervera
13
Jaminton Campaz
10
Ignacio Malcorra
30
Tomas O'Connor
17
Lautaro Dario Giaccone
45
Kevin Ortiz
3
Gonzalo Sandez
2
Carlos Quintana
15
Facundo Mallo
4
Damian Martinez
1
Jorge Broun
Rosario Central
4-2-3-1
Thay người | |||
64’ | Edwuin Pernia Nestor Jimenez | 57’ | Tobias Cervera Agustin Modica |
73’ | Danny Perez Yeison Mena Palacios | 57’ | Laurtaro Giaccone Luca Dupuy |
73’ | Renne Rivas Roger Manrique | 62’ | Tomas O'Connor Jonathan Gomez |
90’ | Ender Echenique Richard Figueroa | 68’ | Facundo Mallo Juan Komar |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Gonzalez | Giovanni Bogado | ||
Luisbert Salazar | Juan Gimenez | ||
Daniel Padilla | Emanuel Coronel | ||
Manuel Sulbaran | Alan Rodriguez | ||
Richard Figueroa | Franco Ibarra | ||
Yeison Mena Palacios | Francesco Lo Celso | ||
Lucciano Reinoso | Juan Komar | ||
Rubert Quijada | Agustin Modica | ||
Nestor Jimenez | Jonathan Gomez | ||
Roger Manrique | Mauricio Martinez | ||
Wilberth Hernandez | Luca Dupuy | ||
Armando Rivas | Axel Werner |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Copa Libertadores
Thành tích gần đây Caracas
VĐQG Venezuela
Thành tích gần đây Rosario Central
VĐQG Argentina
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fluminense | 6 | 4 | 2 | 0 | 4 | 14 | T H T T T |
2 | Colo Colo | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H B H H |
3 | Cerro Porteno | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | T H H B H |
4 | Alianza Lima | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | B H H H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Sao Paulo | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | T T T H T |
2 | Talleres | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | H T T T B |
3 | Barcelona SC | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | Cobresal | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | The Strongest | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | B H T T B |
2 | Gremio | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | B T T T H |
3 | Huachipato | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T H B T B |
4 | Estudiantes de la Plata | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | T B B B H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Atletico Junior | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | H H H T H |
2 | Botafogo FR | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | B T T T H |
3 | LDU de Quito | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T H B B T |
4 | Universitario de Deportes | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bolivar | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | T T H B T |
2 | Flamengo | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 10 | T B B T T |
3 | Palestino | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B T T H B |
4 | Millonarios | 6 | 0 | 3 | 3 | -6 | 3 | B B H H B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Palmeiras | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | T T T T H |
2 | San Lorenzo de Almagro | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B B T T H |
3 | Independiente del Valle | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T B B B T |
4 | Liverpool | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B T B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Atletico MG | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | T T T B T |
2 | Club Atletico Penarol | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T B T T T |
3 | Rosario Central | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | B H B T B |
4 | Caracas | 6 | 0 | 1 | 5 | -16 | 1 | B H B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | River Plate | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T H T T |
2 | Nacional | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | B T H T B |
3 | Libertad | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T B H B T |
4 | Deportivo Tachira | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại