- Maximiliano Lovera29
- Agustin Modica (Kiến tạo: Jaminton Campaz)33
- Agustin Modica40
- Agustin Modica57
- Juan Komar (Thay: Carlos Quintana)73
- Tomas O'Connor (Thay: Jonathan Gomez)84
- Francesco Lo Celso (Thay: Jaminton Campaz)84
- Tobias Cervera (Thay: Agustin Modica)86
- Francesco Lo Celso (Kiến tạo: Maximiliano Lovera)90+1'
- Edwuin Pernia25
- Roger Manrique (Thay: Rubert Quijada)46
- Armando Rivas (Thay: Danny Perez)65
- Ender Echenique (Thay: Manuel Sulbaran)65
- Richard Figueroa (Thay: Luis Casiani)80
- Ender Echenique (Kiến tạo: Renne Rivas)85
Thống kê trận đấu Rosario Central vs Caracas
số liệu thống kê
Rosario Central
Caracas
62 Kiểm soát bóng 38
7 Phạm lỗi 19
11 Ném biên 18
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
15 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rosario Central vs Caracas
Rosario Central (4-2-3-1): Jorge Broun (1), Damian Martinez (4), Facundo Mallo (15), Carlos Quintana (2), Gonzalo Sandez (3), Mauricio Martinez (16), Jonathan Gomez (60), Maximiliano Lovera (7), Ignacio Malcorra (10), Jaminton Campaz (13), Agustin Modica (44)
Caracas (3-4-2-1): Wuilker Farinez (1), Francisco La Mantia (2), Rubert Quijada (6), Bianneider Tamayo (25), Luis Casiani (30), Renne Alejandro Rivas Alezones (29), Daniel Padilla (28), Bryant Ortega (8), Manuel Sulbaran (22), Danny Perez (7), Edwuin Pernia (11)
Rosario Central
4-2-3-1
1
Jorge Broun
4
Damian Martinez
15
Facundo Mallo
2
Carlos Quintana
3
Gonzalo Sandez
16
Mauricio Martinez
60
Jonathan Gomez
7
Maximiliano Lovera
10
Ignacio Malcorra
13
Jaminton Campaz
44 2
Agustin Modica
11
Edwuin Pernia
7
Danny Perez
22
Manuel Sulbaran
8
Bryant Ortega
28
Daniel Padilla
29
Renne Alejandro Rivas Alezones
30
Luis Casiani
25
Bianneider Tamayo
6
Rubert Quijada
2
Francisco La Mantia
1
Wuilker Farinez
Caracas
3-4-2-1
Thay người | |||
73’ | Carlos Quintana Juan Komar | 46’ | Rubert Quijada Roger Manrique |
84’ | Jonathan Gomez Tomas O'Connor | 65’ | Manuel Sulbaran Ender Echenique |
84’ | Jaminton Campaz Francesco Lo Celso | 65’ | Danny Perez Armando Rivas |
86’ | Agustin Modica Tobias Cervera | 80’ | Luis Casiani Richard Figueroa |
Cầu thủ dự bị | |||
Axel Werner | Wilberth Hernandez | ||
Emanuel Coronel | Miguel Vegas | ||
Fabricio Oviedo | Anderson Contreras | ||
Tomas O'Connor | Enmanuel Moreno | ||
Franco Ibarra | Ender Echenique | ||
Luca Dupuy | Richard Figueroa | ||
Francesco Lo Celso | Lucciano Reinoso | ||
Alan Rodriguez | Armando Rivas | ||
Tobias Cervera | Roger Manrique | ||
Kevin Ortiz | Piero Cacique | ||
Giovanni Bogado | |||
Juan Komar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Copa Libertadores
Thành tích gần đây Rosario Central
VĐQG Argentina
Thành tích gần đây Caracas
VĐQG Venezuela
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fluminense | 6 | 4 | 2 | 0 | 4 | 14 | T H T T T |
2 | Colo Colo | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H B H H |
3 | Cerro Porteno | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | T H H B H |
4 | Alianza Lima | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | B H H H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Sao Paulo | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | T T T H T |
2 | Talleres | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | H T T T B |
3 | Barcelona SC | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | Cobresal | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | The Strongest | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | B H T T B |
2 | Gremio | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | B T T T H |
3 | Huachipato | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T H B T B |
4 | Estudiantes de la Plata | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | T B B B H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Atletico Junior | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | H H H T H |
2 | Botafogo FR | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | B T T T H |
3 | LDU de Quito | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T H B B T |
4 | Universitario de Deportes | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bolivar | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | T T H B T |
2 | Flamengo | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 10 | T B B T T |
3 | Palestino | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B T T H B |
4 | Millonarios | 6 | 0 | 3 | 3 | -6 | 3 | B B H H B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Palmeiras | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | T T T T H |
2 | San Lorenzo de Almagro | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B B T T H |
3 | Independiente del Valle | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T B B B T |
4 | Liverpool | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B T B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Atletico MG | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | T T T B T |
2 | Club Atletico Penarol | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T B T T T |
3 | Rosario Central | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | B H B T B |
4 | Caracas | 6 | 0 | 1 | 5 | -16 | 1 | B H B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | River Plate | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T H T T |
2 | Nacional | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | B T H T B |
3 | Libertad | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T B H B T |
4 | Deportivo Tachira | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại