Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Agustin Sandez (Kiến tạo: Victor Malcorra) 6 | |
![]() Renzo Orihuela 47 | |
![]() Gabriel Diaz 55 | |
![]() Franco Frias (Thay: Gabriel Carabajal) 59 | |
![]() Alex Vigo (Thay: Joaquin Gho) 63 | |
![]() Elian Gimenez (Thay: Juan Andrada) 63 | |
![]() Laurtaro Giaccone (Thay: Santiago Lopez) 66 | |
![]() Emanuel Coronel (Thay: Enzo Daniel Gimenez) 66 | |
![]() Elian Gimenez 77 | |
![]() Pablo Magnin (Thay: Ivan Morales) 82 | |
![]() Enzo Copetti 83 | |
![]() Yair Arismendi (Thay: Gabriel Diaz) 83 | |
![]() Juan Gimenez (Thay: Enzo Copetti) 86 | |
![]() Agustin Sandez 87 | |
![]() Carlos Ferreira (Thay: Jaminton Campaz) 90 | |
![]() Victor Malcorra 90+2' | |
![]() Juan Manuel Insaurralde 90+6' |
Thống kê trận đấu Rosario Central vs Sarmiento


Diễn biến Rosario Central vs Sarmiento
Jaminton Campaz rời sân và được thay thế bởi Carlos Ferreira.

Anh ấy bị đuổi! - Juan Manuel Insaurralde nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Victor Malcorra.

Thẻ vàng cho Agustin Sandez.
Enzo Copetti rời sân và được thay thế bởi Juan Gimenez.
Gabriel Diaz rời sân và được thay thế bởi Yair Arismendi.

Thẻ vàng cho Enzo Copetti.
Ivan Morales rời sân và được thay thế bởi Pablo Magnin.

Thẻ vàng cho Elian Gimenez.
Enzo Daniel Gimenez rời sân và được thay thế bởi Emanuel Coronel.
Santiago Lopez rời sân và được thay thế bởi Laurtaro Giaccone.
Juan Andrada rời sân và được thay thế bởi Elian Gimenez.
Joaquin Gho rời sân và được thay thế bởi Alex Vigo.
Gabriel Carabajal rời sân và được thay thế bởi Franco Frias.

Thẻ vàng cho Gabriel Diaz.

Thẻ vàng cho Renzo Orihuela.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Victor Malcorra kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Agustin Sandez ghi bàn!
Đội hình xuất phát Rosario Central vs Sarmiento
Rosario Central (4-2-3-1): Jorge Broun (1), Enzo Gimenez (16), Juan Komar (6), Carlos Quintana (2), Gonzalo Sandez (3), Federico Navarro (31), Franco Ibarra (5), Santiago Lopez (21), Ignacio Malcorra (10), Jaminton Campaz (99), Enzo Copetti (9)
Sarmiento (4-1-4-1): Lucas Acosta (42), Facundo Roncaglia (14), Renzo Orihuela (44), Juan Insaurralde (2), Gabriel Diaz (33), Juan Andrada (6), Carlos Villalba (25), Gabriel Carabajal (10), Valentin Burgoa (22), Joaquin Gho (28), Iván Morales (18)


Thay người | |||
66’ | Enzo Daniel Gimenez Emanuel Coronel | 59’ | Gabriel Carabajal Franco Frias |
66’ | Santiago Lopez Lautaro Giaccone | 63’ | Juan Andrada Elian Ezequiel Gimenez |
86’ | Enzo Copetti Juan Gimenez | 63’ | Joaquin Gho Alex Vigo |
90’ | Jaminton Campaz Carlos Sebastian Ferreira Vidal | 82’ | Ivan Morales Pablo Magnin |
83’ | Gabriel Diaz Jair Arismendi |
Cầu thủ dự bị | |||
Axel Werner | Thyago Ayala | ||
Emanuel Coronel | Federico Paradela | ||
Augusto Solari | Agustin Seyral | ||
Maximiliano Lovera | Brandon Marquez | ||
Kevin Ortiz | Pablo Magnin | ||
Lautaro Giaccone | Manuel Garcia | ||
Jonathan Gomez | Franco Frias | ||
Carlos Sebastian Ferreira Vidal | Jair Arismendi | ||
Santiago Segovia | Elian Ezequiel Gimenez | ||
Juan Manuel Elordi | Santiago Morales | ||
Tomas O'Connor | Alex Vigo | ||
Juan Gimenez | Jeremias Vallejos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rosario Central
Thành tích gần đây Sarmiento
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H B B T |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H T H T |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B B T T |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H H B T |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B T B T T |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B H H H |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T T B H |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B B B B |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H T T B |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H H B B |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B H H T |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H B H B |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H B B T |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H H B T B |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H T H B B |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H T H B B |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H H T T T |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B T B H T |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H H H T B |
20 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H H T B |
21 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T T T T |
22 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H H T T T |
23 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H T T T |
24 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T H B H |
25 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B B T B |
26 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H T B H H |
27 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H B B B |
28 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B H H H |
29 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H H B H |
30 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại