Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Carmelo Sanchez (Thay: Hugo Gonzalez)74
- Pocho Roman74
- Luis Munoz74
- Luis Munoz79
- Alfredo Ortuno (Thay: Gaston Valles)79
- Pocho Roman79
- Andrija Vukcevic85
- Andrija Vukcevic (Thay: Pocho Roman)85
- Alberto Quiles33
- Jose Carlos Lazo49
- Agus Medina (Thay: Jose Carlos Lazo)73
- Jon Morcillo (Thay: Fidel Chaves)73
- Juanma Garcia (Thay: Nabili Touaizi)73
- Marcos Moreno (Thay: Javi Villar)83
- Lalo Aguilar (Thay: Alberto Quiles)90
Thống kê trận đấu Cartagena vs Albacete
Diễn biến Cartagena vs Albacete
Alberto Quiles rời sân và được thay thế bởi Lalo Aguilar.
Alberto Quiles rời sân và được thay thế bởi Lalo Aguilar.
Pocho Roman rời sân và được thay thế bởi Andrija Vukcevic.
Javi Villar rời sân và được thay thế bởi Marcos Moreno.
Javi Villar rời sân và được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Pocho Roman.
Gaston Valles rời sân và được thay thế bởi Alfredo Ortuno.
Thẻ vàng cho Luis Munoz.
Thẻ vàng cho Luis Munoz.
Thẻ vàng cho Pocho Roman.
Hugo Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Carmelo Sanchez.
Nabili Touaizi rời sân và được thay thế bởi Juanma Garcia.
Fidel rời sân và được thay thế bởi Jon Morcillo.
Jose Carlos Lazo rời sân và được thay thế bởi Agus Medina.
Jose Carlos Lazo rời sân và được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Jose Carlos Lazo.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Alberto Quiles.
Đội hình xuất phát Cartagena vs Albacete
Cartagena (4-2-3-1): Pablo Cunat Campos (1), Jorge Moreno (2), Pedro Alcala (4), Nikola Sipcic (24), Jose Antonio Ríos (3), Sergio Guerrero (6), Damian Musto (18), Pocho Roman (37), Luis Muñoz (8), Hugo González (34), Gaston Valles (7)
Albacete (4-4-2): Raul Lizoain (13), Javi Rueda (29), Jon Garcia Herrero (14), Juan Antonio Ros (5), Juan Maria Alcedo Serrano (3), Alberto Quiles Piosa (21), Javier Villar del Fraile (18), Pacheco Ruiz (20), Jose Carlos Lazo (11), Fidel (10), Nabil Touaizi (15)
Thay người | |||
74’ | Hugo Gonzalez Carmelo Sanchez | 73’ | Nabili Touaizi Juanma Garcia |
79’ | Gaston Valles Alfredo Ortuno | 73’ | Fidel Chaves Jon Morcillo |
85’ | Pocho Roman Andrija Vukcevic | 73’ | Jose Carlos Lazo Agustin Medina |
83’ | Javi Villar Marcos Moreno | ||
90’ | Alberto Quiles Lalo Aguilar |
Cầu thủ dự bị | |||
Jesus Hernandez Mesas | Marcos Moreno | ||
Carmelo Sanchez | Juanma Garcia | ||
Angel Andugar | Jon Morcillo | ||
Kiko Olivas | Agustin Medina | ||
Andrija Vukcevic | Alonso Chilleron | ||
Alfredo Ortuno | Lalo Aguilar | ||
Toni Fuidias | Joan Pulpon | ||
Nono | Cristian Rivero |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cartagena
Thành tích gần đây Albacete
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T T H T T |
2 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | H B B B B |
3 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
4 | Mirandes | 20 | 10 | 5 | 5 | 6 | 35 | T T T B H |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
7 | Huesca | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | H T T T T |
8 | Levante | 19 | 8 | 7 | 4 | 7 | 31 | T T B H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 19 | 6 | 6 | 7 | 6 | 24 | B H T H T |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | H B B T H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | B H B H B |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại