Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Jose Fontan20
- Mikel Rico (Thay: Alfredo Ortuno)60
- Arnau Ortiz (Thay: Tomas Alarcon)60
- (Pen) Andy76
- Andy79
- Kiko Olivas (Thay: Gonzalo Verdu)82
- Jony Alamo (Thay: Andy)82
- Juan Carlos (Thay: Juan Narvaez)88
- Raul Lizoain90+2'
- Alvaro Nunez33
- Felix Garreta53
- Ryan Edwards (Thay: Erik Moran)70
- Iker Unzueta (Thay: Angel Troncho)80
- Jon Morcillo (Thay: Rayco Rodriguez)80
- Josue Dorrio81
- Javier Eraso (Thay: Alex Carbonell)86
- Xabier Etxeita90+9'
Thống kê trận đấu Cartagena vs SD Amorebieta
Diễn biến Cartagena vs SD Amorebieta
Thẻ vàng dành cho Xabier Etxeita.
Thẻ vàng dành cho Raul Lizoain.
Thẻ vàng cho [player1].
Juan Narvaez rời sân và được thay thế bởi Juan Carlos.
Alex Carbonell rời sân và được thay thế bởi Javier Eraso.
Andy rời sân và được thay thế bởi Jony Alamo.
Andy rời sân và được thay thế bởi Jony Alamo.
Gonzalo Verdu rời sân và được thay thế bởi Kiko Olivas.
Thẻ vàng dành cho Josue Dorrio.
Rayco Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Jon Morcillo.
Angel Troncho rời sân và được thay thế bởi Iker Unzueta.
Thẻ vàng dành cho Andy.
G O O O A A A L - Andy từ Cartagena thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
Erik Moran rời sân và được thay thế bởi Ryan Edwards.
Erik Moran rời sân và được thay thế bởi Ryan Edwards.
Tomas Alarcon rời sân và được thay thế bởi Arnau Ortiz.
Alfredo Ortuno rời sân và được thay thế bởi Mikel Rico.
Thẻ vàng dành cho Felix Garreta.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Đội hình xuất phát Cartagena vs SD Amorebieta
Cartagena (4-3-3): Raul Lizoain (13), Ivan Calero (16), Pedro Alcala (4), Gonzalo Verdu (5), Jose Fontán (14), Tomás Alarcon (23), Damian Musto (18), Andy (6), Jairo Izquierdo (20), Alfredo Ortuno (9), Juan Jose Narvaez (12)
SD Amorebieta (4-4-2): Pablo Cunat Campos (30), Alvaro Nunez (15), Manu (4), Xabier Etxeita (3), Felix Marti Garreta (28), Angel Troncho (29), Alex Carbonell (21), Erik Moran (8), Rayco Rodriguez Medina (17), Josue Dorrio (7), Eneko Jauregi Escobar (9)
Thay người | |||
60’ | Tomas Alarcon Arnau Ortiz | 70’ | Erik Moran Ryan Edwards |
60’ | Alfredo Ortuno Mikel Rico | 80’ | Rayco Rodriguez Jon Morcillo |
82’ | Andy Jony Alamo | 80’ | Angel Troncho Iker Unzueta Arregui |
82’ | Gonzalo Verdu Kiko Olivas | 86’ | Alex Carbonell Javi Eraso |
88’ | Juan Narvaez Juan Carlos |
Cầu thủ dự bị | |||
Marc Martinez | Unai Marino Alkorta | ||
Ivan Ayllon Descalzo | Jonmi Magunagoitia | ||
Arnau Sola | Jorge Mier | ||
Jony Alamo | Unai Bustinza | ||
Arnau Ortiz | Ryan Edwards | ||
Lauti | Iker Seguin | ||
Kiko Olivas | Javi Eraso | ||
Isak Jansson | Jon Morcillo | ||
Umaro Embalo | Iker Unzueta Arregui | ||
Mikel Rico | Josep Gaya | ||
Juan Carlos | Luis Quintero | ||
Jhafets Reyes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cartagena
Thành tích gần đây SD Amorebieta
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại