Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Stoichkov (Kiến tạo: Unai Vencedor)10
- Mario Soriano14
- Ager Aketxe37
- (Pen) Ager Aketxe45+3'
- Jose Corpas (Kiến tạo: Stoichkov)49
- Frederico Venancio (Thay: Stoichkov)66
- Konrad de la Fuente (Thay: Ager Aketxe)66
- Ander Madariaga (Thay: Mario Soriano)73
- Jon Bautista (Kiến tạo: Konrad de la Fuente)79
- Konrad de la Fuente (Kiến tạo: Ander Madariaga)82
- Roberto Correa (Thay: Cristian Gutierrez)83
- Yacine Qasmi (Thay: Jon Bautista)84
- Yacine Qasmi (Thay: Jon Bautista)86
- Xabier Etxeita45+2'
- Iker Unzueta Arregui (Thay: Xabier Etxeita)46
- Iker Unzueta (Thay: Xabier Etxeita)46
- Javier Eraso (Thay: Erik Moran)72
- Jurgen Locadia (Thay: Josue Dorrio)72
- Rayco Rodriguez (Thay: Jon Morcillo)81
- Kwasi Sibo90+2'
Thống kê trận đấu Eibar vs SD Amorebieta
Diễn biến Eibar vs SD Amorebieta
Thẻ vàng dành cho Kwasi Sibo.
Thẻ vàng cho [player1].
Jon Bautista rời sân và được thay thế bởi Yacine Qasmi.
Jon Bautista rời sân và được thay thế bởi Yacine Qasmi.
Cristian Gutierrez rời sân và được thay thế bởi Roberto Correa.
Cristian Gutierrez sẽ rời sân và được thay thế bởi [player2].
Cristian Gutierrez rời sân và được thay thế bởi Roberto Correa.
G O O O A A A L - Konrad de la Fuente đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Ander Madariaga đã kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A A L - Konrad de la Fuente đã trúng mục tiêu!
Jon Morcillo rời sân và được thay thế bởi Rayco Rodriguez.
Konrad de la Fuente đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Jon Bautista đã trúng mục tiêu!
Mario Soriano rời sân và được thay thế bởi Ander Madariaga.
Josue Dorrio rời sân và được thay thế bởi Jurgen Locadia.
Josue Dorrio rời sân và được thay thế bởi Jurgen Locadia.
Erik Moran rời sân và được thay thế bởi Javier Eraso.
Ager Aketxe rời sân và được thay thế bởi Konrad de la Fuente.
Stoichkov rời sân và được thay thế bởi Frederico Venancio.
Đội hình xuất phát Eibar vs SD Amorebieta
Eibar (4-2-3-1): Luca Zidane (1), Alvaro Tejero (15), Juan Berrocal (5), Anaitz Arbilla (23), Cristian Gutierrez Vizcaino (2), Unai Vencedor (14), Mario Carreno (30), Corpas (17), Ager Aketxe (10), Stoichkov (19), Jon Bautista (18)
SD Amorebieta (3-4-3): Jonmi Magunagoitia (13), Unai Bustinza (5), Xabier Etxeita (3), Josep Gaya (24), Alvaro Nunez (15), Erik Moran (8), Kwasi Sibo (20), Daniel Lasure (16), Josue Dorrio (7), Eneko Jauregi Escobar (9), Jon Morcillo (22)
Thay người | |||
66’ | Stoichkov Frederico Venancio | 46’ | Xabier Etxeita Iker Unzueta Arregui |
66’ | Ager Aketxe Konrad De La Fuente | 72’ | Josue Dorrio Jurgen Locadia |
73’ | Mario Soriano Ander Madariaga | 72’ | Erik Moran Javi Eraso |
83’ | Cristian Gutierrez Roberto Correa | 81’ | Jon Morcillo Rayco Rodriguez Medina |
84’ | Jon Bautista Yacine Qasmi |
Cầu thủ dự bị | |||
Quique | Jurgen Locadia | ||
Stefan Simic | Javi Eraso | ||
Roberto Correa | Iker Seguin | ||
Ander Madariaga | Ryan Edwards | ||
Yacine Qasmi | Iker Unzueta Arregui | ||
Sergio Leon | Rayco Rodriguez Medina | ||
Frederico Venancio | Unai Marino Alkorta | ||
Konrad De La Fuente | Pablo Cunat Campos | ||
Hodei Arrillaga | |||
Yoel Rodriguez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eibar
Thành tích gần đây SD Amorebieta
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại