- Romario (Thay: Afonso Taira)61
- Romario65
- Yan Brice Eteki (Thay: Angelo Neto)70
- Clayton (Thay: Rafael Martins)70
- Fernando Varela (Thay: Nermin Zolotic)78
- Leo Natel (Thay: Takahiro Kunimoto)78
- Vasco Fernandes90+1'
- Antony (Thay: Rafa Mujica)62
- Vitinho (Thay: Alan Ruiz)70
- Morlaye Sylla (Thay: Arsenio)70
- Bogdan Milovanov (Thay: Tiago Esgaio)87
- Moses Yaw (Thay: Ismaila Soro)87
Thống kê trận đấu Casa Pia AC vs Arouca
số liệu thống kê
Casa Pia AC
Arouca
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Casa Pia AC vs Arouca
Casa Pia AC (3-4-3): Ricardo Batista (33), Joao Nunes (3), Vasco Fernandes (13), Nermin Zolotic (19), Lucas Soares de Almeida (42), Afonso Taira (27), Angelo Neto (8), Leonardo Lelo (5), Takahiro Kunimoto (14), Rafael Martins (11), Saviour Godwin (7)
Arouca (4-3-3): Emilijus Zubas (1), Tiago Esgaio (28), Joao Basso (13), Jerome Opoku (3), Quaresma (6), Alan Ruiz (10), Ismaila Soro (23), David Martins Simao (5), Andre Watshini Bukia (7), Rafa Mujica (19), Arsenio (8)
Casa Pia AC
3-4-3
33
Ricardo Batista
3
Joao Nunes
13
Vasco Fernandes
19
Nermin Zolotic
42
Lucas Soares de Almeida
27
Afonso Taira
8
Angelo Neto
5
Leonardo Lelo
14
Takahiro Kunimoto
11
Rafael Martins
7
Saviour Godwin
8
Arsenio
19
Rafa Mujica
7
Andre Watshini Bukia
5
David Martins Simao
23
Ismaila Soro
10
Alan Ruiz
6
Quaresma
3
Jerome Opoku
13
Joao Basso
28
Tiago Esgaio
1
Emilijus Zubas
Arouca
4-3-3
Thay người | |||
61’ | Afonso Taira Romario | 62’ | Rafa Mujica Antony |
70’ | Rafael Martins Clayton | 70’ | Alan Ruiz Vitinho |
70’ | Angelo Neto Yan Eteki | 70’ | Arsenio Morlaye Sylla |
78’ | Takahiro Kunimoto Leo Natel | 87’ | Tiago Esgaio Bogdan Milovanov |
78’ | Nermin Zolotic Fernando Varela | 87’ | Ismaila Soro Moses Yaw |
Cầu thủ dự bị | |||
Leo Natel | Vitinho | ||
Anderson | Bogdan Milovanov | ||
Clayton | Pedro Moreira | ||
Yan Eteki | Moses Yaw | ||
Romario | Oriol Busquets | ||
Fernando Varela | Antony | ||
Leonardo da Costa Bolgado | Morlaye Sylla | ||
Eduardo Fereira | Ignacio De Arruabarrena Fernandez | ||
Lucas Paes | Rafael Fernandes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Casa Pia AC
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Arouca
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 15 | 12 | 1 | 2 | 33 | 37 | T B B T H |
2 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 27 | 37 | B T H T T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 26 | 35 | T T T H T |
4 | SC Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 11 | 28 | B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 1 | 27 | T T T B B |
6 | Vitoria de Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | -2 | 20 | H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | -3 | 20 | T B T B B |
9 | Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 1 | 19 | H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | -7 | 17 | B B T T H |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | -10 | 16 | H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | -9 | 14 | B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | -11 | 13 | H B H H H |
14 | Boavista | 15 | 2 | 6 | 7 | -9 | 12 | B H H B H |
15 | Nacional | 14 | 3 | 3 | 8 | -11 | 12 | B H B T B |
16 | CF Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | -12 | 12 | B T B T B |
17 | Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | -12 | 12 | H T H B T |
18 | Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | -17 | 11 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại