Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Kenneth Obinna Mamah (Kiến tạo: Daniel Villahermosa)11
- Israel Suero (Kiến tạo: Thomas van den Belt)14
- Alberto Jimenez24
- Pere Marco Suner (Thay: Raul Sanchez)26
- Pere Suner26
- Pere Suner (Thay: Raul Sanchez)26
- Pere Suner (Kiến tạo: Israel Suero)50
- Douglas (Thay: Salva Ruiz)67
- Santi Boriko (Thay: Gonzalo Pastor)67
- Josep Calavera (Thay: Israel Suero)67
- Brian Cipenga (Kiến tạo: Kenneth Obinna Mamah)70
- Sergio Moyita (Thay: Thomas van den Belt)77
- Daniel Escriche27
- Sergio Guerrero37
- Kiko Olivas45+1'
- Pedro Alcala46
- Pocho Roman (Thay: Hugo Gonzalez)46
- Nikola Sipcic61
- Nikola Sipcic (Thay: Kiko Olivas)61
- Alfredo Ortuno (Thay: Andrija Vukcevic)61
- Pocho Roman64
- Jesus Hernandez (Thay: Nikola Sipcic)75
- Carmelo Sanchez (Thay: Sergio Guerrero)83
Thống kê trận đấu Castellon vs Cartagena
Diễn biến Castellon vs Cartagena
Sergio Guerrero rời sân và được thay thế bởi Carmelo Sanchez.
Thomas van den Belt rời sân và được thay thế bởi Sergio Moyita.
Nikola Sipcic rời sân và được thay thế bởi Jesus Hernandez.
Kenneth Obinna Mamah đã kiến tạo để ghi bàn.
G O O O A A A L - Brian Cipenga đã trúng đích!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
Israel Suero rời sân và được thay thế bởi Josep Calavera.
Gonzalo Pastor rời sân và được thay thế bởi Santi Boriko.
Salva Ruiz rời sân và được thay thế bởi Douglas.
G O O O A A A L - Pocho Roman đã trúng đích!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
Andrija Vukcevic rời sân và được thay thế bởi Alfredo Ortuno.
Andrija Vukcevic rời sân và được thay thế bởi Alfredo Ortuno.
Kiko Olivas rời sân và được thay thế bởi Nikola Sipcic.
Israel Suero đã kiến tạo để ghi bàn.
G O O O A A A L - Pere Suner đã trúng đích!
G O O O A A A L - Israel Suero đã bắn trúng mục tiêu!
Hugo Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Pocho Roman.
Thẻ vàng cho Pedro Alcala.
Thẻ vàng cho [player1].
Đội hình xuất phát Castellon vs Cartagena
Castellon (3-4-3): Gonzalo Cretazz (1), Salva Ruiz (17), Alberto Jimenez (5), Jozhua Vertrouwd (33), Gonzalo Pastor (51), Daniel Villahermosa (19), Thomas Van Den Belt (6), Brian Kibambe Cipenga (16), Kenneth Obinna Mamah (8), Raul Sanchez (10), Israel Suero (4)
Cartagena (4-3-3): Pablo Cunat Campos (1), Andrija Vukcevic (12), Pedro Alcala (4), Kiko Olivas (22), Jose Antonio Ríos (3), Sergio Guerrero (6), Damian Musto (18), Hugo González (34), Luis Muñoz (8), Gaston Valles (7), Dani Escriche (10)
Thay người | |||
26’ | Raul Sanchez Pere Marco Suner | 46’ | Hugo Gonzalez Pocho Roman |
67’ | Salva Ruiz Douglas | 61’ | Andrija Vukcevic Alfredo Ortuno |
67’ | Israel Suero Josep Calavera | 61’ | Jesus Hernandez Nikola Sipcic |
67’ | Gonzalo Pastor Santi Boriko | 75’ | Nikola Sipcic Jesus Hernandez Mesas |
77’ | Thomas van den Belt Sergio Duenas | 83’ | Sergio Guerrero Carmelo Sanchez |
Cầu thủ dự bị | |||
Amir Abedzadeh | Nono | ||
Sergio Duenas | Toni Fuidias | ||
Douglas | Alfredo Ortuno | ||
Mats Seuntjens | Nikola Sipcic | ||
Josep Calavera | Angel Andugar | ||
Iker Punzano | Carmelo Sanchez | ||
Jose Albert | Jesus Hernandez Mesas | ||
Santi Boriko | Pocho Roman | ||
Pere Marco Suner |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Castellon
Thành tích gần đây Cartagena
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại