![]() (Pen) Mauricio Cerritos 64 | |
![]() Edgar Medrano 75 | |
![]() Rafael Tejada 82 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG El Salvador
Thành tích gần đây CD Luis Angel Firpo
VĐQG El Salvador
Thành tích gần đây CD FAS
VĐQG El Salvador
Bảng xếp hạng VĐQG El Salvador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 9 | 2 | 2 | 17 | 29 | T H T T B | |
2 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 14 | 26 | T T H T T |
3 | 13 | 8 | 2 | 3 | 10 | 26 | T B T T T | |
4 | 13 | 6 | 6 | 1 | 7 | 24 | B T T H H | |
5 | 14 | 4 | 7 | 3 | -4 | 19 | H B B T H | |
6 | 12 | 5 | 3 | 4 | 1 | 18 | B B T T T | |
7 | 14 | 4 | 6 | 4 | 0 | 18 | T H B H T | |
8 | 13 | 3 | 4 | 6 | -6 | 13 | B B B T B | |
9 | 13 | 3 | 0 | 10 | -10 | 9 | T T B B B | |
10 | 13 | 2 | 3 | 8 | -10 | 9 | B B B B B | |
11 | 13 | 1 | 3 | 9 | -19 | 6 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại