![]() Emerson Mancia 18 | |
![]() Diego Ortez 28 | |
![]() Brayan Landaverde 69 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG El Salvador
Thành tích gần đây CD Luis Angel Firpo
VĐQG El Salvador
Thành tích gần đây CD Fuerte San Francisco
VĐQG El Salvador
Bảng xếp hạng VĐQG El Salvador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 13 | 4 | 3 | 20 | 43 | T T H T T | |
2 | 20 | 11 | 6 | 3 | 18 | 39 | T H T H H | |
3 | ![]() | 20 | 12 | 3 | 5 | 17 | 39 | H B B T T |
4 | 20 | 9 | 8 | 3 | 9 | 35 | T H H B B | |
5 | 20 | 6 | 9 | 5 | 1 | 27 | T H H H B | |
6 | 20 | 6 | 9 | 5 | -6 | 27 | B B T T H | |
7 | 20 | 6 | 6 | 8 | -5 | 24 | T B B T T | |
8 | 20 | 5 | 7 | 8 | -6 | 22 | B H H B H | |
9 | 20 | 5 | 5 | 10 | -7 | 20 | T B T T H | |
10 | 20 | 4 | 2 | 14 | -13 | 14 | B T H B B | |
11 | 20 | 1 | 5 | 14 | -28 | 8 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại