![]() (Pen) Kemal Malcolm 23 | |
![]() Enrique Rivas 58 | |
![]() Elias Gumero 69 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG El Salvador
Thành tích gần đây 11 Deportivo FC U20
VĐQG El Salvador
Thành tích gần đây CD Luis Angel Firpo
VĐQG El Salvador
Bảng xếp hạng VĐQG El Salvador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 11 | 3 | 3 | 16 | 36 | T H T T T | |
2 | 17 | 10 | 4 | 3 | 16 | 34 | B B H T H | |
3 | 17 | 9 | 7 | 1 | 11 | 34 | H H T T H | |
4 | ![]() | 17 | 10 | 3 | 4 | 15 | 33 | T T T H B |
5 | 17 | 6 | 7 | 4 | 3 | 25 | H T T T H | |
6 | 17 | 5 | 5 | 7 | -5 | 20 | T H B B H | |
7 | 17 | 4 | 8 | 5 | -8 | 20 | T H H B B | |
8 | 18 | 4 | 6 | 8 | -7 | 18 | H H T B B | |
9 | 18 | 4 | 4 | 10 | -8 | 16 | H B T B T | |
10 | 18 | 4 | 2 | 12 | -11 | 14 | B H B T H | |
11 | 17 | 1 | 5 | 11 | -22 | 8 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại