![]() Walter Pineda 16 | |
![]() Jomal Williams 18 | |
![]() Ricardo Villatoro 69 | |
![]() Jairo Henriquez 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG El Salvador
Thành tích gần đây CD Aguila
VĐQG El Salvador
Thành tích gần đây 11 Deportivo FC U20
VĐQG El Salvador
Bảng xếp hạng VĐQG El Salvador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 11 | 4 | 3 | 18 | 37 | B H T H T | |
2 | 18 | 11 | 4 | 3 | 16 | 37 | H T T T H | |
3 | 18 | 9 | 8 | 1 | 11 | 35 | H T T H H | |
4 | ![]() | 18 | 10 | 3 | 5 | 14 | 33 | T T H B B |
5 | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | T T T H H | |
6 | 18 | 5 | 8 | 5 | -7 | 23 | H H B B T | |
7 | 18 | 5 | 6 | 7 | -5 | 21 | H B B H H | |
8 | 19 | 5 | 6 | 8 | -6 | 21 | H T B B T | |
9 | 18 | 4 | 4 | 10 | -8 | 16 | H B T B T | |
10 | 19 | 4 | 2 | 13 | -12 | 14 | H B T H B | |
11 | 18 | 1 | 5 | 12 | -24 | 8 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại