![]() Miguel Valencia 13 | |
![]() (Pen) Carlos Anzora 84 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG El Salvador
Thành tích gần đây CD Fuerte San Francisco
VĐQG El Salvador
Thành tích gần đây 11 Deportivo FC U20
VĐQG El Salvador
Bảng xếp hạng VĐQG El Salvador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 9 | 2 | 1 | 18 | 29 | T T H T T | |
2 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 13 | 23 | T T T H T |
3 | 12 | 7 | 2 | 3 | 7 | 23 | T T B T T | |
4 | 11 | 6 | 4 | 1 | 7 | 22 | H H B T T | |
5 | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | T B B T T | |
6 | 12 | 3 | 6 | 3 | -5 | 15 | B T H B B | |
7 | 12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 | T B T H B | |
8 | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | H B B B T | |
9 | 12 | 3 | 0 | 9 | -7 | 9 | B T T B B | |
10 | 12 | 2 | 3 | 7 | -9 | 9 | H B B B B | |
11 | 12 | 1 | 3 | 8 | -16 | 6 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại