![]() Marvin Monterrosa 8 | |
![]() Jonathan Esquivel 69 |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây 11 Deportivo FC U20
VĐQG El Salvador
Thành tích gần đây Isidro Metapan
VĐQG El Salvador
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG El Salvador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 9 | 2 | 1 | 18 | 29 | T T H T T | |
2 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 13 | 23 | T T T H T |
3 | 12 | 7 | 2 | 3 | 7 | 23 | T T B T T | |
4 | 11 | 6 | 4 | 1 | 7 | 22 | H H B T T | |
5 | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | T B B T T | |
6 | 12 | 3 | 6 | 3 | -5 | 15 | B T H B B | |
7 | 12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 | T B T H B | |
8 | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | H B B B T | |
9 | 12 | 3 | 0 | 9 | -7 | 9 | B T T B B | |
10 | 12 | 2 | 3 | 7 | -9 | 9 | H B B B B | |
11 | 12 | 1 | 3 | 8 | -16 | 6 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại