V À A A O O O! Đội khách nâng tỷ số lên 0-4 nhờ quả phạt đền của Roger Torres.
![]() Roberto Villamarin (Thay: Luis Garro) 16 | |
![]() Brandon Palacios (Thay: Geimer Romir Balanta Echeverry) 55 | |
![]() (Pen) Gabriel Leyes 59 | |
![]() (Pen) Gabriel Leyes 62 | |
![]() Roger Torres (Thay: Hoover Crespo) 69 | |
![]() Franchesco Flores (Thay: Carlos Abraham Aguinaga Romero) 69 | |
![]() Piero Serra (Thay: Freddy Oncoy) 73 | |
![]() Yehider Ibarguen Guerra (Thay: Leonardo Rugel) 73 | |
![]() Luis Duque 74 | |
![]() Jose Verdun (Thay: Erinson Ramirez) 74 | |
![]() Carlos Meza 78 | |
![]() Juan Carranza 79 | |
![]() Gabriel Leyes 82 | |
![]() Michel Rasmussen (Thay: Carlos Meza) 86 | |
![]() Nicolas Figueroa (Thay: Gabriel Leyes) 90 | |
![]() (Pen) Roger Torres 90+7' |
Thống kê trận đấu CD UT Cajamarca vs Binacional


Diễn biến CD UT Cajamarca vs Binacional

Pablo Lopez Ramos trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Piero Serra của Cajamarca đánh đầu tấn công nhưng nỗ lực của anh không trúng đích.
Phát bóng lên cho Deportivo Binacional tại Estadio Heroes de San Ramon.
Liệu Cajamarca có thể tận dụng cú đá phạt nguy hiểm này không?
Deportivo Binacional cần cẩn trọng. Cajamarca có một quả ném biên tấn công.
Cajamarca sẽ thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Deportivo Binacional.
Nicolas Figueroa thay thế Gabriel Leyes cho đội khách.
Phát bóng lên cho Deportivo Binacional tại Estadio Heroes de San Ramon.
Ném biên cho Deportivo Binacional tại Estadio Heroes de San Ramon.
Ném biên cho Cajamarca ở phần sân nhà.
Ném biên cho Deportivo Binacional.
Cajamarca được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội khách thay Carlos Meza bằng Michel Rasmussen.
Pablo Lopez Ramos trao cho Cajamarca một quả phát bóng lên.
Ở Cajamarca, Deportivo Binacional tấn công qua Gabriel Leyes. Tuy nhiên, cú dứt điểm không chính xác.
Cajamarca có một quả phát bóng lên.
Roger Torres của Deportivo Binacional có cú sút nhưng không trúng đích.
Cajamarca được hưởng một quả phạt góc do Pablo Lopez Ramos chỉ định.
Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên ở Cajamarca.
Brandon Palacios của Cajamarca có cú sút nhưng không trúng đích.
Đội hình xuất phát CD UT Cajamarca vs Binacional
CD UT Cajamarca (5-4-1): Manuel Heredia (12), Luis Garro (17), Leonardo Rugel (3), Koichi Aparicio (4), Jose Lujan (6), Jose Anthony Rosell (25), Geimer Romir Balanta Echeverry (22), Freddy Oncoy (13), Luis Alvarez (14), Erinson Ramirez (10), Jarlin Quintero (11)
Binacional (4-4-2): Angel Azurin (21), Hairo Eduardo Timana Alvarez (4), Denylson Chavez (11), Edinson Chavez (28), Nicolas Rodriguez Petrini (2), Hoover Crespo (17), Juan Carranza (7), Luis Duque (6), Carlos Meza (25), Abraham Aguinaga (27), Gabriel Leyes (33)


Thay người | |||
16’ | Luis Garro Roberto Villamarin | 69’ | Carlos Abraham Aguinaga Romero Franchesco Flores |
55’ | Geimer Romir Balanta Echeverry Brandon Palacios | 69’ | Hoover Crespo Roger Torres |
73’ | Leonardo Rugel Yehider Ibarguen Guerra | 86’ | Carlos Meza Michel Rasmussen |
73’ | Freddy Oncoy Piero Serra | 90’ | Gabriel Leyes Nicolas Figueroa |
74’ | Erinson Ramirez Jose Verdun |
Cầu thủ dự bị | |||
Joaquin Aguirre | Nicolas Figueroa | ||
Yehider Ibarguen Guerra | Franchesco Flores | ||
Cristian Mejia | Carlos Perez | ||
Jose Verdun | Michel Rasmussen | ||
Roberto Villamarin | Roger Torres | ||
Brandon Palacios | Diego Andre Montalvo Basauri | ||
Diego Campos | |||
Piero Serra |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CD UT Cajamarca
Thành tích gần đây Binacional
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 17 | 26 | T B B B T |
2 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 6 | 26 | T B H T T |
3 | ![]() | 13 | 7 | 4 | 2 | 8 | 25 | H H T H H |
4 | ![]() | 13 | 8 | 1 | 4 | 5 | 25 | T B T T T |
5 | ![]() | 13 | 7 | 2 | 4 | 7 | 23 | B T T H T |
6 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 7 | 22 | T T T T T |
7 | ![]() | 13 | 7 | 1 | 5 | 5 | 22 | B T T T B |
8 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 6 | 20 | T B B B B |
9 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | -1 | 19 | T T B H B |
10 | ![]() | 13 | 4 | 5 | 4 | 4 | 17 | T T B H T |
11 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -1 | 16 | H H T B B |
12 | 12 | 3 | 6 | 3 | 0 | 15 | B H T T H | |
13 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | -1 | 15 | H B H H T |
14 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -15 | 14 | B T B T B |
15 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -8 | 13 | T B H H B |
16 | 11 | 3 | 2 | 6 | -3 | 11 | T B H H T | |
17 | 12 | 1 | 5 | 6 | -9 | 8 | B H H B B | |
18 | 13 | 1 | 4 | 8 | -14 | 7 | H B B B H | |
19 | 12 | 1 | 3 | 8 | -13 | 6 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại