Ayacucho được hưởng một quả phạt góc do Pablo Lopez Ramos trao.
![]() Edwin Alexi Gomez Gutierrez 16 | |
![]() Jose Ataupillco 18 | |
![]() Manuel Ganoza 26 | |
![]() Joffre Escobar 34 | |
![]() Nilton Ramirez 39 | |
![]() Gustavo Loayza 41 | |
![]() Marcos Lliuya (Thay: Nilton Ramirez) 46 | |
![]() Juan David Lucumi Cuero (Thay: Gustavo Loayza) 46 | |
![]() Alonso Yovera (Thay: Jose Ataupillco) 46 | |
![]() Yorleys Mena 55 | |
![]() Adrian De la Cruz (Thay: Jean Pier Vilchez) 61 | |
![]() Diego Martinez (Thay: Joffre Escobar) 66 | |
![]() Jonathan Bilbao (Kiến tạo: Alonso Yovera) 73 | |
![]() Jesus Barco 77 | |
![]() Elbio Maximiliano Perez Azambuya (Kiến tạo: Hideyoshi Arakaki) 78 | |
![]() Carlos Ascues (Thay: Jeremy Canela) 82 | |
![]() Diego Saffadi (Thay: Benjamin Ampuero) 82 | |
![]() Jack Duran 83 | |
![]() Piero Luis Ratto (Thay: Hideyoshi Arakaki) 86 | |
![]() Jesus Barco (Thay: Jhon Alexander Ibarguen Hurtado) 90 | |
![]() Carlos Correa (Thay: Piero Luis Ratto) 90 | |
![]() (Pen) Yorleys Mena 90+6' | |
![]() Rick Antonny Campodonico Perez 90+8' | |
![]() Derlis Orue 90+16' |
Thống kê trận đấu Alianza Universidad vs Ayacucho FC
Diễn biến Alianza Universidad vs Ayacucho FC
Juan David Lucumi Cuero của Ayacucho tung cú sút mạnh về phía khung thành. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá được.
Ayacucho thực hiện sự thay đổi người thứ năm khi Carlos Correa vào thay cho Piero Luis Ratto.

Derlis Orue (Ayacucho) đã nhận thẻ vàng từ trọng tài Pablo Lopez Ramos.
Trên sân Huanuco, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Đá phạt cho Alianza Universidad ở phần sân nhà.
Pablo Lopez Ramos trao cho Alianza Universidad một quả phát bóng lên.
Diego Saffadi (Alianza Universidad) là người chạm bóng đầu tiên nhưng cú đánh đầu của anh không trúng đích.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Ayacucho.
Phạt góc cho Alianza Universidad.
Mifflin Bermudez (Alianza Universidad) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Jesus Barco thay thế Jhon Alexander Ibarguen Hurtado.
Alianza Universidad có một quả ném biên nguy hiểm.
Pablo Lopez Ramos trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Alianza Universidad được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Adrian De la Cruz đã trở lại sân.
Trận đấu bị dừng lại ngắn để chăm sóc cho Adrian De la Cruz bị chấn thương.

Rick Antonny Campodonico Perez (Alianza Universidad) bị truất quyền thi đấu!
Pablo Lopez Ramos thổi phạt cho Ayacucho ở phần sân nhà.
Juan Valencia của Ayacucho đã đứng dậy tại Estadio Heraclio Tapia.
Trận đấu tại Estadio Heraclio Tapia bị gián đoạn ngắn để kiểm tra tình trạng của Juan Valencia, người đang bị chấn thương.
Ném biên cao cho Alianza Universidad ở Huanuco.
Đội hình xuất phát Alianza Universidad vs Ayacucho FC
Alianza Universidad: Pedro Ynamine (1), Gut (33), Benjamin Ampuero (3), Jhon Alexander Ibarguen Hurtado (6), Edwin Alexi Gomez Gutierrez (7), Nilton Ramirez (15), Jack Duran (10), Jeremy Canela (20), Joffre Escobar (29), Yorleys Mena (17), Rick Antonny Campodonico Perez (22)
Ayacucho FC: Juan Valencia (23), Jonathan Bilbao (22), Jean Franco Falconi (29), Jose Ataupillco (25), Manuel Ganoza (3), Brackson Henry Leon Canchanya (55), Derlis Orue (18), Jean Pier Vilchez (16), Elbio Maximiliano Perez Azambuya (24), Hideyoshi Arakaki (88), Gustavo Loayza (14)
Thay người | |||
46’ | Nilton Ramirez Marcos Lliuya | 46’ | Gustavo Loayza Juan David Lucumi Cuero |
66’ | Joffre Escobar Diego Martinez | 46’ | Jose Ataupillco Alonso Yovera |
82’ | Benjamin Ampuero Diego Saffadi | 61’ | Jean Pier Vilchez Adrian De la Cruz |
82’ | Jeremy Canela Carlos Ascues | 86’ | Hideyoshi Arakaki Piero Luis Ratto |
90’ | Jhon Alexander Ibarguen Hurtado Jesus Barco | 90’ | Piero Luis Ratto Carlos Correa |
Cầu thủ dự bị | |||
Italo Espinoza | Hans Aquino | ||
Jesus Barco | Carlos Correa | ||
Edson Omar Vasquez Ortega | Adrian De la Cruz | ||
Jorginho Andersson Sernaque Bustos | Paolo Camilo Izaguirre Ferreyra | ||
Marcos Lliuya | Juan David Lucumi Cuero | ||
Aldair Perleche | Piero Luis Ratto | ||
Diego Saffadi | Jime Tuesta | ||
Diego Martinez | Alonso Yovera | ||
Carlos Ascues |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alianza Universidad
Thành tích gần đây Ayacucho FC
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | B T B H T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | B T H T T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | B T H B T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T T T H T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | H T T T T |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | H B T B T |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T H B H T |
8 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | B H H T T |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T T B T | |
10 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | H B T T B | |
11 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | B T B T H |
12 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | B T B H H |
13 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B H B H |
14 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | T H B B B |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | T H H B B |
16 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | T B B B B | |
17 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | H T T H B |
18 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | T T H H B | |
19 | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại