- (VAR check)7
- Thibo Somers (Kiến tạo: Olivier Deman)16
- (Pen) Ayase Ueda36
- Olivier Deman54
- Dino Hotic (Thay: Olivier Deman)69
- Leonardo Lopes (Thay: Hannes Van Der Bruggen)75
- Tarick Ximinies (Thay: Yann Gboho)75
- Leonardo Da Silva Lopes (Thay: Hannes van der Bruggen)75
- Jean Harrison Marcelin (Thay: Jesper Daland)85
- Charles Vanhoutte (Thay: Abu Francis)85
- Jean Marcelin (Thay: Jesper Daland)85
- Thibo Somers88
- David Henen (Thay: Dion De Neve)46
- Faiz Selemani (Thay: Abdelkahar Kadri)46
- Habib Gueye (Thay: Massimo Bruno)46
- Pape Habib Gueye (Thay: Massimo Bruno)46
- Billal Messaoudi (Thay: Nayel Mehssatou)67
- Billel Messaoudi (Thay: Nayel Mehssatou)67
- Martin Regali (Thay: Felipe Avenatti)73
- David Henen78
- Habib Gueye79
- Pape Habib Gueye79
Thống kê trận đấu Cercle Brugge vs Kortrijk
số liệu thống kê
Cercle Brugge
Kortrijk
49 Kiểm soát bóng 51
18 Phạm lỗi 12
28 Ném biên 27
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 2
7 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cercle Brugge vs Kortrijk
Cercle Brugge (3-4-3): Radoslaw Majecki (1), Boris Popovic (5), Christiaan Ravych (66), Jesper Daland (4), Hugo Siquet (41), Abu Francis (17), Hannes Van Der Bruggen (28), Olivier Deman (23), Thibo Somers (34), Yann Gboho (11), Ayase Ueda (36)
Kortrijk (3-4-3): Tom Vandenberghe (1), Martin Wasinski (21), Tsuyoshi Watanabe (4), Joao Silva (44), Kristof D'Haene (30), Nayel Mehssatou (25), Stjepan Loncar (33), Dion De Neve (23), Massimo Bruno (70), Felipe Avenatti (20), Abdelkahar Kadri (18)
Cercle Brugge
3-4-3
1
Radoslaw Majecki
5
Boris Popovic
66
Christiaan Ravych
4
Jesper Daland
41
Hugo Siquet
17
Abu Francis
28
Hannes Van Der Bruggen
23
Olivier Deman
34
Thibo Somers
11
Yann Gboho
36
Ayase Ueda
18
Abdelkahar Kadri
20
Felipe Avenatti
70
Massimo Bruno
23
Dion De Neve
33
Stjepan Loncar
25
Nayel Mehssatou
30
Kristof D'Haene
44
Joao Silva
4
Tsuyoshi Watanabe
21
Martin Wasinski
1
Tom Vandenberghe
Kortrijk
3-4-3
Thay người | |||
69’ | Olivier Deman Dino Hotic | 46’ | Abdelkahar Kadri Faiz Selemani |
75’ | Yann Gboho Tarick Ximinies | 46’ | Massimo Bruno Habib Gueye |
75’ | Hannes van der Bruggen Leonardo Lopes | 46’ | Dion De Neve David Henen |
85’ | Jesper Daland Jean Harrison Marcelin | 67’ | Nayel Mehssatou Billal Messaoudi |
85’ | Abu Francis Charles Vanhoutte | 73’ | Felipe Avenatti Martin Regali |
Cầu thủ dự bị | |||
Warleson | Maxim De Man | ||
Robbe Decostere | Christalino Atemona | ||
Jean Harrison Marcelin | Billal Messaoudi | ||
Tarick Ximinies | Faiz Selemani | ||
Dino Hotic | Habib Gueye | ||
Charles Vanhoutte | Martin Regali | ||
Leonardo Lopes | David Henen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Cercle Brugge
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Kortrijk
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại