![]() Rabbi Matondo (Kiến tạo: Olivier Deman) 28 | |
![]() Marlos Moreno 37 | |
![]() Leonardo Da Silva Lopes 37 | |
![]() Sambou Sissoko 44 | |
![]() Edgaras Utkus 45+3' | |
![]() Dimitar Velkovski 50 | |
![]() Rabbi Matondo (Kiến tạo: Dino Hotic) 74 | |
![]() Alex Millan 83 |
Thống kê trận đấu Kortrijk vs Cercle Brugge
số liệu thống kê

Kortrijk

Cercle Brugge
55 Kiểm soát bóng 45
17 Phạm lỗi 25
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kortrijk vs Cercle Brugge
Kortrijk (4-2-3-1): Marko Ilic (31), Lucas Rougeaux (6), Trent Sainsbury (5), Aleksandar Radovanovic (66), Kristof D'Haene (30), Sambou Sissoko (14), Ante Palaversa (8), Marlos Moreno (29), Victor Torp (21), Faiz Selemani (10), Pape Habib Gueye (17)
Cercle Brugge (4-4-2): Thomas Didillon (1), Robbe Decostere (8), Edgaras Utkus (6), Jesper Daland (4), Dimitar Velkovski (19), Dino Hotic (10), Leonardo Da Silva Lopes (22), Hannes van der Bruggen (28), Rabbi Matondo (11), Olivier Deman (23), Thibo Somers (34)

Kortrijk
4-2-3-1
31
Marko Ilic
6
Lucas Rougeaux
5
Trent Sainsbury
66
Aleksandar Radovanovic
30
Kristof D'Haene
14
Sambou Sissoko
8
Ante Palaversa
29
Marlos Moreno
21
Victor Torp
10
Faiz Selemani
17
Pape Habib Gueye
34
Thibo Somers
23
Olivier Deman
11 2
Rabbi Matondo
28
Hannes van der Bruggen
22
Leonardo Da Silva Lopes
10
Dino Hotic
19
Dimitar Velkovski
4
Jesper Daland
6
Edgaras Utkus
8
Robbe Decostere
1
Thomas Didillon

Cercle Brugge
4-4-2
Thay người | |||
15’ | Pape Habib Gueye Muhammed Badammosi | 46’ | Leonardo Da Silva Lopes Charles Vanhoutte |
65’ | Sambou Sissoko Dylan Mbayo | 56’ | Olivier Deman Alex Millan |
76’ | Ante Palaversa Mathias Fixelles | 73’ | Dimitar Velkovski Vitinho |
90’ | Thibo Somers Aske Sampers |
Cầu thủ dự bị | |||
Joris Delle | Warleson | ||
Maxim Deman | Franck Kanoute | ||
Michiel Jonckheere | Aske Sampers | ||
Tsotne Bendianishvili | Alex Millan | ||
Muhammed Badammosi | Vitinho | ||
Abdelkahar Kadri | David Sousa | ||
Mathias Fixelles | Charles Vanhoutte | ||
Dylan Mbayo | |||
Timothy Derijck |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Kortrijk
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Cercle Brugge
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 5 | 4 | 21 | 65 | T T H H T |
2 | ![]() | 29 | 16 | 8 | 5 | 27 | 56 | T H B H T |
3 | ![]() | 29 | 15 | 10 | 4 | 25 | 55 | T B T T T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 20 | 48 | T T B T B |
5 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 15 | 45 | B T H H B |
6 | ![]() | 29 | 11 | 12 | 6 | 9 | 45 | H T H H T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 8 | 11 | -13 | 38 | B B T B B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 7 | 12 | 2 | 37 | H B T H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 4 | 35 | H T H B T |
10 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | 0 | 34 | T H B H T |
11 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -6 | 34 | B T H H B |
12 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -17 | 32 | T B H B B |
13 | ![]() | 29 | 7 | 11 | 11 | -12 | 32 | B H H H B |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -14 | 31 | B H H T T |
15 | ![]() | 29 | 6 | 5 | 18 | -28 | 23 | B B H B T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -33 | 18 | H B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại