Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Thibo Somers43
  • Boris Popovic54
  • Bruninho (Thay: Felipe Augusto)55
  • Flavio Nazinho (Thay: Senna Miangue)55
  • Abdoul Ouattara (Thay: Lawrence Agyekum)68
  • Abu Francis (Thay: Boris Popovic)68
  • Alan Minda (Thay: Kazeem Olaigbe)76
  • Flavio Nazinho90+4'
  • Nacho Ferri8
  • Nacho Ferri (Kiến tạo: Ryan Alebiosu)13
  • Billel Messaoudi (Thay: Thierry Ambrose)59
  • Abdelkahar Kadri (Thay: Iver Fossum)59
  • Mark Mampassi (Kiến tạo: Abdelkahar Kadri)67
  • Mounaim El Idrissy (Thay: Ryan Alebiosu)68
  • Abdelkahar Kadri69
  • Takuro Kaneko (Thay: Massimo Bruno)82
  • Tomoki Takamine (Thay: Nacho Ferri)82
  • Billel Messaoudi90+4'

Thống kê trận đấu Cercle Brugge vs Kortrijk

số liệu thống kê
Cercle Brugge
Cercle Brugge
Kortrijk
Kortrijk
67 Kiểm soát bóng 33
7 Phạm lỗi 13
34 Ném biên 25
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
14 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
17 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cercle Brugge vs Kortrijk

Cercle Brugge (4-1-2-1-2): Warleson (1), Christiaan Ravych (66), Boris Popovic (5), Edgaras Utkus (3), Senna Miangue (18), Hannes Van Der Bruggen (28), Lawrence Agyekum (6), Kazeem Olaigbe (19), Thibo Somers (34), Kevin Denkey (9), Felipe Augusto (10)

Kortrijk (5-3-2): Patrik Gunnarsson (31), Ryan Alebiosu (2), Haruya Fujii (24), Joao Silva (44), Mark Mampassi (4), Dion De Neve (11), Nayel Mehssatou (6), Massimo Bruno (17), Iver Fossum (14), Nacho Ferri (19), Thierry Ambrose (68)

Cercle Brugge
Cercle Brugge
4-1-2-1-2
1
Warleson
66
Christiaan Ravych
5
Boris Popovic
3
Edgaras Utkus
18
Senna Miangue
28
Hannes Van Der Bruggen
6
Lawrence Agyekum
19
Kazeem Olaigbe
34
Thibo Somers
9
Kevin Denkey
10
Felipe Augusto
68
Thierry Ambrose
19
Nacho Ferri
14
Iver Fossum
17
Massimo Bruno
6
Nayel Mehssatou
11
Dion De Neve
4
Mark Mampassi
44
Joao Silva
24
Haruya Fujii
2
Ryan Alebiosu
31
Patrik Gunnarsson
Kortrijk
Kortrijk
5-3-2
Thay người
55’
Senna Miangue
Flavio Nazinho
59’
Iver Fossum
Abdelkahar Kadri
55’
Felipe Augusto
Bruninho
59’
Thierry Ambrose
Billal Messaoudi
68’
Boris Popovic
Abu Francis
68’
Ryan Alebiosu
Mounaim El Idrissy
68’
Lawrence Agyekum
Abdoul Kader Ouattara
82’
Nacho Ferri
Tomoki Takamine
76’
Kazeem Olaigbe
Alan Minda
82’
Massimo Bruno
Takuro Kaneko
Cầu thủ dự bị
Maxime Delanghe
Lucas Pirard
Jesper Daland
Mounaim El Idrissy
Jonas Lietaert
Abdelkahar Kadri
Alan Minda
Kristiyan Malinov
Abu Francis
Tomoki Takamine
Flavio Nazinho
Bram Lagae
Bruninho
Takuro Kaneko
Abdoul Kader Ouattara
Nathan Huygevelde
Erick
Billal Messaoudi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
05/12 - 2021
29/10 - 2022
01/04 - 2023
30/09 - 2023
21/12 - 2023
04/08 - 2024

Thành tích gần đây Cercle Brugge

VĐQG Bỉ
23/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Bỉ
16/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
Europa Conference League
29/11 - 2024
VĐQG Bỉ
24/11 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Kortrijk

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
15/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Bỉ
30/11 - 2024
25/11 - 2024
09/11 - 2024
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X