Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Alan Minda (Kiến tạo: Warleson)21
  • Felipe Augusto (Kiến tạo: Boris Popovic)44
  • Abu Francis (Thay: Malamine Efekele)61
  • Kazeem Olaigbe (Thay: Flavio Nazinho)62
  • Jonas Lietaert (Thay: Edgaras Utkus)83
  • Felix Lemarechal84
  • Abdoul Ouattara (Thay: Felix Lemarechal)88
  • Patrick Pflucke (Thay: Bill Antonio)37
  • Kerim Mrabti (Kiến tạo: Geoffry Hairemans)41
  • Geoffry Hairemans (Kiến tạo: Kerim Mrabti)45+1'
  • Mory Konate45+6'
  • Munashe Garananga46
  • Nikola Storm (Thay: Geoffry Hairemans)84
  • Bilal Bafdili (Thay: Mory Konate)84
  • Bilal Bafdili85
  • Sandy Walsh (Thay: Munashe Garananga)90
  • Jannes van Hecke (Thay: Rob Schoofs)90

Thống kê trận đấu Cercle Brugge vs KV Mechelen

số liệu thống kê
Cercle Brugge
Cercle Brugge
KV Mechelen
KV Mechelen
46 Kiểm soát bóng 54
9 Phạm lỗi 9
11 Ném biên 19
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cercle Brugge vs KV Mechelen

Cercle Brugge (4-2-3-1): Warleson (1), Edgaras Utkus (3), Boris Popovic (5), Jesper Daland (4), Flavio Nazinho (20), Leonardo Lopes (22), Malamine Efekele (7), Alan Minda (11), Felipe Augusto (10), Felix Lemarechal (6), Senna Miangue (18)

KV Mechelen (3-4-3): Gaetan Coucke (1), Munashe Garananga (42), David Bates (27), Elias Cobbaut (22), Bill Leeroy Antonio (38), Mory Konate (8), Rob Schoofs (16), Daam Foulon (23), Geoffry Hairemans (7), Islam Slimani (13), Kerim Mrabti (19)

Cercle Brugge
Cercle Brugge
4-2-3-1
1
Warleson
3
Edgaras Utkus
5
Boris Popovic
4
Jesper Daland
20
Flavio Nazinho
22
Leonardo Lopes
7
Malamine Efekele
11
Alan Minda
10
Felipe Augusto
6
Felix Lemarechal
18
Senna Miangue
19
Kerim Mrabti
13
Islam Slimani
7
Geoffry Hairemans
23
Daam Foulon
16
Rob Schoofs
8
Mory Konate
38
Bill Leeroy Antonio
22
Elias Cobbaut
27
David Bates
42
Munashe Garananga
1
Gaetan Coucke
KV Mechelen
KV Mechelen
3-4-3
Thay người
61’
Malamine Efekele
Abu Francis
37’
Bill Antonio
Patrick Pflucke
62’
Flavio Nazinho
Kazeem Olaigbe
84’
Geoffry Hairemans
Nikola Storm
83’
Edgaras Utkus
Jonas Lietaert
84’
Mory Konate
Bilal Bafdili
88’
Felix Lemarechal
Abdoul Ouattara
90’
Munashe Garananga
Sandy Walsh
90’
Rob Schoofs
Jannes Van Hecke
Cầu thủ dự bị
Abu Francis
Yannick Thoelen
Maxime Delanghe
Sandy Walsh
Hugo Siquet
Jannes Van Hecke
Christiaan Ravych
Nikola Storm
Jonas Lietaert
Boli Bolingoli-Mbombo
Jordan Semedo Varela
Bilal Bafdili
Kazeem Olaigbe
Isaac Asante
Dre Callens
Patrick Pflucke
Abdoul Ouattara
Oskar Annell

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
28/11 - 2021
Cúp quốc gia Bỉ
02/12 - 2021
H1: 0-1 | HP: 1-0
02/12 - 2021
H1: 0-1 | HP: 1-0
02/12 - 2021
VĐQG Bỉ
27/02 - 2022
13/08 - 2022
24/12 - 2022
28/10 - 2023
02/03 - 2024
22/09 - 2024

Thành tích gần đây Cercle Brugge

VĐQG Bỉ
23/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Bỉ
16/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
Europa Conference League
29/11 - 2024
VĐQG Bỉ
24/11 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây KV Mechelen

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-1 | Pen: 4-3
VĐQG Bỉ
30/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 0-0 | HP: 2-0
VĐQG Bỉ
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X