Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Daam Foulon (Kiến tạo: Patrick Pflucke)31
  • Ahmed Touba34
  • Jose Marsa (Thay: Daam Foulon)36
  • Jose Martinez (Thay: Daam Foulon)37
  • Geoffry Hairemans (Thay: Nikola Storm)63
  • Lion Lauberbach (Thay: Benito Raman)63
  • Rafik Belghali (Thay: Patrick Pflucke)81
  • Bilal Bafdili (Thay: Kerim Mrabti)81
  • Rafik Belghali82
  • Bas van den Eynden85
  • Aziz Mohammed90+3'
  • Warleson34
  • Erick Nunes45+1'
  • Kazeem Olaigbe (Thay: Bruninho)46
  • Paris Brunner (Thay: Malamine Efekele)57
  • Paris Brunner (Thay: Malamine Efekele)59
  • Lawrence Agyekum (Thay: Hannes van der Bruggen)69
  • Flavio Nazinho (Thay: Erick Nunes)69
  • Lawrence Agyekum70
  • Felipe Augusto (Thay: Ibrahim Diakite)76

Thống kê trận đấu KV Mechelen vs Cercle Brugge

số liệu thống kê
KV Mechelen
KV Mechelen
Cercle Brugge
Cercle Brugge
55 Kiểm soát bóng 45
12 Phạm lỗi 13
18 Ném biên 33
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát KV Mechelen vs Cercle Brugge

KV Mechelen (3-4-3): Ortwin De Wolf (1), Bas Van den Eynden (29), Toon Raemaekers (4), Ahmed Touba (6), Patrick Pflucke (77), Aziz Ouattara Mohammed (32), Aziz Ouattara (32), Rob Schoofs (16), Daam Foulon (23), Kerim Mrabti (19), Benito Raman (14), Nikola Storm (11)

Cercle Brugge (3-5-2): Warleson (1), Emmanuel Kakou (90), Christiaan Ravych (66), Ibrahim Diakite (2), Thibo Somers (34), Abu Francis (17), Bruninho (30), Hannes Van Der Bruggen (28), Erick Nunes (8), Malamine Efekele (7), Kevin Denkey (9)

KV Mechelen
KV Mechelen
3-4-3
1
Ortwin De Wolf
29
Bas Van den Eynden
4
Toon Raemaekers
6
Ahmed Touba
77
Patrick Pflucke
32
Aziz Ouattara Mohammed
32
Aziz Ouattara
16
Rob Schoofs
23
Daam Foulon
19
Kerim Mrabti
14
Benito Raman
11
Nikola Storm
9
Kevin Denkey
7
Malamine Efekele
8
Erick Nunes
28
Hannes Van Der Bruggen
30
Bruninho
17
Abu Francis
34
Thibo Somers
2
Ibrahim Diakite
66
Christiaan Ravych
90
Emmanuel Kakou
1
Warleson
Cercle Brugge
Cercle Brugge
3-5-2
Thay người
36’
Daam Foulon
Jose Martinez
46’
Bruninho
Kazeem Olaigbe
63’
Nikola Storm
Geoffry Hairemans
57’
Malamine Efekele
Paris Brunner
63’
Benito Raman
Lion Lauberbach
69’
Hannes van der Bruggen
Lawrence Agyekum
81’
Patrick Pflucke
Rafik Belghali
69’
Erick Nunes
Flavio Nazinho
81’
Kerim Mrabti
Bilal Bafdili
76’
Ibrahim Diakite
Felipe Augusto
Cầu thủ dự bị
Yannick Thoelen
Kazeem Olaigbe
Jose Martinez
Paris Brunner
Geoffry Hairemans
Felipe Augusto
Petter Nosa Dahl
Nils De Wilde
Rafik Belghali
Gary Magnee
Lion Lauberbach
Lawrence Agyekum
Lukas Baert
Flavio Nazinho
Bilal Bafdili
Senna Miangue
Elton Yeboah
Maxime Delanghe

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
28/11 - 2021
Cúp quốc gia Bỉ
02/12 - 2021
H1: 0-1 | HP: 1-0
02/12 - 2021
H1: 0-1 | HP: 1-0
02/12 - 2021
VĐQG Bỉ
27/02 - 2022
13/08 - 2022
24/12 - 2022
28/10 - 2023
02/03 - 2024
22/09 - 2024

Thành tích gần đây KV Mechelen

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-1 | Pen: 4-3
VĐQG Bỉ
30/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 0-0 | HP: 2-0
VĐQG Bỉ
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Cercle Brugge

VĐQG Bỉ
23/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Bỉ
16/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
Europa Conference League
29/11 - 2024
VĐQG Bỉ
24/11 - 2024
10/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X