Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả KV Mechelen vs Cercle Brugge hôm nay 22-09-2024
Giải VĐQG Bỉ - CN, 22/9
Kết thúc



![]() Daam Foulon (Kiến tạo: Patrick Pflucke) 31 | |
![]() Ahmed Touba 34 | |
![]() Warleson 34 | |
![]() Jose Marsa (Thay: Daam Foulon) 36 | |
![]() Jose Martinez (Thay: Daam Foulon) 37 | |
![]() Erick Nunes 45+1' | |
![]() Kazeem Olaigbe (Thay: Bruninho) 46 | |
![]() Paris Brunner (Thay: Malamine Efekele) 57 | |
![]() Paris Brunner (Thay: Malamine Efekele) 59 | |
![]() Geoffry Hairemans (Thay: Nikola Storm) 63 | |
![]() Lion Lauberbach (Thay: Benito Raman) 63 | |
![]() Lawrence Agyekum (Thay: Hannes van der Bruggen) 69 | |
![]() Flavio Nazinho (Thay: Erick Nunes) 69 | |
![]() Lawrence Agyekum 70 | |
![]() Felipe Augusto (Thay: Ibrahim Diakite) 76 | |
![]() Rafik Belghali (Thay: Patrick Pflucke) 81 | |
![]() Bilal Bafdili (Thay: Kerim Mrabti) 81 | |
![]() Rafik Belghali 82 | |
![]() Bas van den Eynden 85 | |
![]() Aziz Mohammed 90+3' |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Thẻ vàng cho Aziz Mohammed.
V À A A O O O - Bas van den Eynden ghi bàn!
Kerim Mrabti rời sân và được thay thế bởi Bilal Bafdili.
Patrick Pflucke rời sân và được thay thế bởi Rafik Belghali.
Ibrahim Diakite rời sân và được thay thế bởi Felipe Augusto.
Erick Nunes rời sân và được thay thế bởi Flavio Nazinho.
Hannes van der Bruggen rời sân và được thay thế bởi Lawrence Agyekum.
Benito Raman rời sân và được thay thế bởi Lion Lauberbach.
Nikola Storm rời sân và được thay thế bởi Geoffry Hairemans.
Malamine Efekele rời sân và được thay thế bởi Paris Brunner.
Bruninho rời sân và được thay thế bởi Kazeem Olaigbe.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Erick Nunes.
Daam Foulon rời sân và được thay thế bởi Jose Marsa.
Thẻ vàng cho Warleson.
Thẻ vàng cho Ahmed Touba.
Patrick Pflucke đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Daam Foulon đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
KV Mechelen (3-4-3): Ortwin De Wolf (1), Bas Van den Eynden (29), Toon Raemaekers (4), Ahmed Touba (6), Patrick Pflucke (77), Aziz Ouattara Mohammed (32), Aziz Ouattara (32), Rob Schoofs (16), Daam Foulon (23), Kerim Mrabti (19), Benito Raman (14), Nikola Storm (11)
Cercle Brugge (3-5-2): Warleson (1), Emmanuel Kakou (90), Christiaan Ravych (66), Ibrahim Diakite (2), Thibo Somers (34), Abu Francis (17), Bruninho (30), Hannes Van Der Bruggen (28), Erick Nunes (8), Malamine Efekele (7), Kevin Denkey (9)
Thay người | |||
36’ | Daam Foulon Jose Martinez | 46’ | Bruninho Kazeem Olaigbe |
63’ | Nikola Storm Geoffry Hairemans | 57’ | Malamine Efekele Paris Brunner |
63’ | Benito Raman Lion Lauberbach | 69’ | Hannes van der Bruggen Lawrence Agyekum |
81’ | Patrick Pflucke Rafik Belghali | 69’ | Erick Nunes Flavio Nazinho |
81’ | Kerim Mrabti Bilal Bafdili | 76’ | Ibrahim Diakite Felipe Augusto |
Cầu thủ dự bị | |||
Yannick Thoelen | Kazeem Olaigbe | ||
Jose Martinez | Paris Brunner | ||
Geoffry Hairemans | Felipe Augusto | ||
Petter Nosa Dahl | Nils De Wilde | ||
Rafik Belghali | Gary Magnee | ||
Lion Lauberbach | Lawrence Agyekum | ||
Lukas Baert | Flavio Nazinho | ||
Bilal Bafdili | Senna Miangue | ||
Elton Yeboah | Maxime Delanghe |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |