Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Mory Konate (Thay: Toon Raemaekers)36
  • Mory Konate (Thay: Toon Raemaekers)37
  • Yonas Malede (Thay: Sandy Walsh)46
  • Patrick Pflucke (Thay: Kerim Mrabti)74
  • Norman Bassette (Thay: Nikola Storm)74
  • Jordi Vanlerberghe (Thay: David Bates)74
  • Patrick Pflucke76
  • Flavio Nazinho (Thay: Christiaan Ravych)46
  • Kevin Denkey51
  • Kevin Denkey (Kiến tạo: Felix Lemarechal)53
  • Hugo Siquet59
  • Edgaras Utkus (Thay: Hugo Siquet)66
  • Kazeem Olaigbe (Thay: Yann Gboho)66
  • Hannes van der Bruggen67
  • Kazeem Olaigbe (Thay: Yann Gboho)68
  • Hannes van der Bruggen69
  • Kazeem Olaigbe (Kiến tạo: Jesper Daland)72
  • Nils De Wilde (Thay: Hannes van der Bruggen)79
  • Alan Minda (Thay: Felix Lemarechal)79
  • (Pen) Kevin Denkey90+2'

Thống kê trận đấu KV Mechelen vs Cercle Brugge

số liệu thống kê
KV Mechelen
KV Mechelen
Cercle Brugge
Cercle Brugge
56 Kiểm soát bóng 44
13 Phạm lỗi 15
26 Ném biên 19
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 18
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát KV Mechelen vs Cercle Brugge

KV Mechelen (4-2-3-1): Gaetan Coucke (1), Sandy Walsh (5), David Bates (27), Toon Raemaekers (4), Daam Foulon (23), Jannes Van Hecke (6), Elias Cobbaut (22), Kerim Mrabti (19), Geoffry Hairemans (7), Nikola Storm (11), Lion Lauberbach (20)

Cercle Brugge (4-2-3-1): Warleson (1), Hugo Siquet (41), Boris Popovic (5), Jesper Daland (4), Christiaan Ravych (66), Leonardo Lopes (22), Hannes Van Der Bruggen (28), Thibo Somers (34), Felix Lemarechal (6), Yann Gboho (10), Kevin Denkey (9)

KV Mechelen
KV Mechelen
4-2-3-1
1
Gaetan Coucke
5
Sandy Walsh
27
David Bates
4
Toon Raemaekers
23
Daam Foulon
6
Jannes Van Hecke
22
Elias Cobbaut
19
Kerim Mrabti
7
Geoffry Hairemans
11
Nikola Storm
20
Lion Lauberbach
9
Kevin Denkey
10
Yann Gboho
6
Felix Lemarechal
34
Thibo Somers
28
Hannes Van Der Bruggen
22
Leonardo Lopes
66
Christiaan Ravych
4
Jesper Daland
5
Boris Popovic
41
Hugo Siquet
1
Warleson
Cercle Brugge
Cercle Brugge
4-2-3-1
Thay người
36’
Toon Raemaekers
Mory Konate
46’
Christiaan Ravych
Flavio Nazinho
46’
Sandy Walsh
Yonas Malede
66’
Hugo Siquet
Edgaras Utkus
74’
Nikola Storm
Norman Bassette
66’
Yann Gboho
Kazeem Olaigbe
74’
Kerim Mrabti
Patrick Pflucke
79’
Hannes van der Bruggen
Nils De Wilde
74’
David Bates
Jordi Vanlerberghe
79’
Felix Lemarechal
Alan Minda
Cầu thủ dự bị
Yonas Malede
Nils De Wilde
Norman Bassette
Alan Minda
Patrick Pflucke
Edgaras Utkus
Mory Konate
Maxime Delanghe
Ngal ayel Mukau
Kazeem Olaigbe
Yannick Thoelen
Jordan Semedo Varela
Jordi Vanlerberghe
Flavio Nazinho

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
28/11 - 2021
Cúp quốc gia Bỉ
02/12 - 2021
H1: 0-1 | HP: 1-0
02/12 - 2021
H1: 0-1 | HP: 1-0
02/12 - 2021
VĐQG Bỉ
27/02 - 2022
13/08 - 2022
24/12 - 2022
28/10 - 2023
02/03 - 2024
22/09 - 2024

Thành tích gần đây KV Mechelen

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-1 | Pen: 4-3
VĐQG Bỉ
30/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 0-0 | HP: 2-0
VĐQG Bỉ
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Cercle Brugge

VĐQG Bỉ
23/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Bỉ
16/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
Europa Conference League
29/11 - 2024
VĐQG Bỉ
24/11 - 2024
10/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X