Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Alan Cervantes 28 | |
![]() Brian Rodriguez (Kiến tạo: Alvaro Fidalgo) 32 | |
![]() Juan Brunetta 45+1' | |
![]() Joaquim 45+1' | |
![]() (Pen) Brian Rodriguez 45+6' | |
![]() Sebastian Caceres (Thay: Alan Cervantes) 46 | |
![]() Cristian Calderon 47 | |
![]() Kevin Alvarez 52 | |
![]() Uriel Antuna (Thay: Rafael Carioca) 55 | |
![]() Victor Davila (Kiến tạo: Kevin Alvarez) 63 | |
![]() Diego Valdes (Thay: Victor Davila) 65 | |
![]() Bernardo Parra (Thay: Marcelo Flores) 70 | |
![]() Jesus Garza (Thay: Diego Lainez) 70 | |
![]() Alex Zendejas 71 | |
![]() Jonathan dos Santos (Thay: Alex Zendejas) 75 | |
![]() Cristian Borja (Thay: Cristian Calderon) 75 | |
![]() Rodrigo Aguirre (Thay: Brian Rodriguez) 75 | |
![]() Rodrigo Aguirre 81 | |
![]() Jonathan Herrera (Thay: Nicolas Ibanez) 83 |
Thống kê trận đấu CF America vs Tigres


Diễn biến CF America vs Tigres
Nicolas Ibanez rời sân và được thay thế bởi Jonathan Herrera.

Thẻ vàng cho Rodrigo Aguirre.
Brian Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Aguirre.
Cristian Calderon rời sân và được thay thế bởi Cristian Borja.
Alex Zendejas rời sân và được thay thế bởi Jonathan dos Santos.
Diego Lainez rời sân và được thay thế bởi Jesus Garza.

Thẻ vàng cho Alex Zendejas.
Marcelo Flores rời sân và được thay thế bởi Bernardo Parra.
Victor Davila rời sân và được thay thế bởi Diego Valdes.
Kevin Alvarez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Victor Davila đã ghi bàn!
America được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Rafael Carioca rời sân và được thay thế bởi Uriel Antuna.
Quả đá phạt cho Tigres ở phần sân nhà.

Thẻ vàng cho Kevin Alvarez.
America được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Thẻ vàng cho Cristian Calderon.
Tigres được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Alan Cervantes rời sân và được thay thế bởi Sebastian Caceres.
Ném biên cho America.
Đội hình xuất phát CF America vs Tigres
CF America (5-4-1): Luis Malagon (1), Kevin Alvarez (5), Israel Reyes (3), Ramon Juarez (29), Alan Cervantes (13), Cristian Calderon (18), Alex Zendejas (17), Érick Sánchez (28), Alvaro Fidalgo (8), Brian Rodriguez (7), Víctor Dávila (11)
Tigres (3-4-3): Nahuel Guzman (1), Joaquim (2), Juan José Purata (4), Jesus Angulo (27), Javier Aquino (20), Rafael Carioca (5), Juan Francisco Brunetta (11), Diego Lainez (16), Fernando Gorriaran (8), Nicolas Ibanez (9), Marcelo Flores (24)


Thay người | |||
46’ | Alan Cervantes Sebastián Cáceres | 55’ | Rafael Carioca Uriel Antuna |
65’ | Victor Davila Diego Valdés | 70’ | Marcelo Flores Bernardo Parra |
75’ | Brian Rodriguez Rodrigo Aguirre | 70’ | Diego Lainez Jesus Garza |
75’ | Alex Zendejas Jonathan Dos Santos | 83’ | Nicolas Ibanez Jonathan Herrera |
75’ | Cristian Calderon Cristian Borja |
Cầu thủ dự bị | |||
Miguel Vazquez | Fernando Tapia | ||
Esteban Lozano | Juan Pablo Vigón | ||
Diego Valdés | Romulo | ||
Javairo Dilrosun | Bernardo Parra | ||
Rodolfo Cota | Vladimir Lorona | ||
Rodrigo Aguirre | Osvaldo Rodriguez | ||
Jonathan Dos Santos | Francisco Cordova | ||
Aaron Arredondo | Uriel Antuna | ||
Sebastián Cáceres | Jonathan Herrera | ||
Cristian Borja | Jesus Garza |
Nhận định CF America vs Tigres
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CF America
Thành tích gần đây Tigres
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 9 | 3 | 1 | 21 | 30 | T T H T T |
2 | ![]() | 13 | 8 | 3 | 2 | 16 | 27 | T B T T T |
3 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 5 | 26 | T T B B B |
4 | ![]() | 13 | 8 | 1 | 4 | 8 | 25 | B T T T B |
5 | ![]() | 13 | 7 | 4 | 2 | 8 | 25 | T H H T T |
6 | ![]() | 13 | 8 | 0 | 5 | 7 | 24 | T B B T T |
7 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 4 | 21 | T H H T B |
8 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | -3 | 21 | T H B H T |
9 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 5 | 19 | B T H T B |
10 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -3 | 17 | B B T B T |
11 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -2 | 16 | B T H H B |
12 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -2 | 16 | T H H B T |
13 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -7 | 13 | B T T B B |
14 | ![]() | 13 | 4 | 1 | 8 | -9 | 13 | B T B T B |
15 | ![]() | 13 | 4 | 0 | 9 | -13 | 12 | T B T B T |
16 | ![]() | 13 | 3 | 1 | 9 | -12 | 10 | T B B B T |
17 | ![]() | 13 | 2 | 2 | 9 | -10 | 8 | B B B B B |
18 | ![]() | 13 | 2 | 1 | 10 | -13 | 7 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại