Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jose Salomon Rondon (Kiến tạo: Jorge Berlanga) 19 | |
![]() Erick Sanchez (Thay: Alan Cervantes) 22 | |
![]() Kevin Alvarez (Thay: Israel Reyes) 45 | |
![]() Brian Rodriguez (Thay: Alex Zendejas) 45 | |
![]() Javier Lopez (Thay: John Kennedy) 63 | |
![]() Arturo Gonzalez (Thay: Juan Sigala) 63 | |
![]() Alonso Aceves 65 | |
![]() Pedro Pedraza 67 | |
![]() Jonathan dos Santos 67 | |
![]() Alvaro Fidalgo (Thay: Jonathan dos Santos) 69 | |
![]() Diego Valdes (Thay: Miguel Ramirez) 69 | |
![]() Eduardo Bauermann 83 | |
![]() Santiago Homenchenko (Thay: Oussama Idrissi) 84 | |
![]() Ramon Juarez 90+4' | |
![]() Bryan Gonzalez 90+13' |
Thống kê trận đấu Pachuca vs CF America


Diễn biến Pachuca vs CF America

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Bryan Gonzalez nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho Ramon Juarez.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Miguel Ramirez rời sân và được thay thế bởi Diego Valdes.
Oussama Idrissi rời sân và được thay thế bởi Santiago Homenchenko.
Jonathan dos Santos rời sân và được thay thế bởi Alvaro Fidalgo.

Thẻ vàng cho Eduardo Bauermann.

Thẻ vàng cho Pedro Pedraza.
America được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Pachuca có một quả phát bóng lên.

Thẻ vàng cho Alonso Aceves.
Đá phạt cho America.

Thẻ vàng cho Jonathan dos Santos.
Juan Sigala rời sân và được thay thế bởi Arturo Gonzalez.
America được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
John Kennedy rời sân và được thay thế bởi Javier Lopez.
Đá phạt cho Pachuca ở phần sân của America.
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Pachuca vs CF America
Pachuca (4-2-3-1): Carlos Moreno (25), Jorge Berlanga (35), Eduardo Bauermann (4), Alonso Aceves (3), Bryan González (8), Pedro Peraza (5), Elias Montiel (28), Oussama Idrissi (11), John Kennedy (10), Juan Sigala (24), Salomón Rondón (23)
CF America (4-3-3): Rodolfo Cota (30), Israel Reyes (3), Ramon Juarez (29), Miguel Vazquez (32), Cristian Calderon (18), Alan Cervantes (13), Jonathan Dos Santos (6), Miguel Ramirez (42), Alex Zendejas (17), Víctor Dávila (11), Javairo Dilrosun (24)


Thay người | |||
63’ | Juan Sigala Arturo Gonzalez | 22’ | Alan Cervantes Érick Sánchez |
63’ | John Kennedy Chofis | 45’ | Israel Reyes Kevin Alvarez |
84’ | Oussama Idrissi Santiago Homenchenko | 45’ | Alex Zendejas Brian Rodriguez |
69’ | Jonathan dos Santos Alvaro Fidalgo | ||
69’ | Miguel Ramirez Diego Valdés |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Eulogio | Kevin Alvarez | ||
Arturo Gonzalez | Sebastián Cáceres | ||
Gustavo Cabral | Alvaro Fidalgo | ||
Santiago Homenchenko | Diego Valdés | ||
Illian Hernandez | Cristian Borja | ||
Chofis | Esteban Lozano | ||
Alexei Dominguez Figueroa | Nestor Araujo | ||
Juan Jesus Brigido Chen | Brian Rodriguez | ||
Carlos Adrian Sanchez Nava | Érick Sánchez | ||
Alan Bautista | Luis Malagon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pachuca
Thành tích gần đây CF America
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 9 | 3 | 2 | 20 | 30 | T H T T B |
2 | ![]() | 14 | 8 | 4 | 2 | 9 | 28 | H H T T T |
3 | ![]() | 13 | 8 | 3 | 2 | 16 | 27 | T B T T T |
4 | ![]() | 14 | 9 | 0 | 5 | 8 | 27 | B B T T T |
5 | ![]() | 14 | 8 | 3 | 3 | 5 | 27 | T B B B H |
6 | ![]() | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | T T T B H |
7 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 5 | 24 | H H T B T |
8 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 7 | 22 | T H T B T |
9 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | -3 | 22 | H B H T H |
10 | ![]() | 14 | 5 | 2 | 7 | -4 | 17 | B T B T B |
11 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -3 | 16 | H H B T B |
12 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | T H H B B |
13 | ![]() | 14 | 5 | 0 | 9 | -12 | 15 | B T B T T |
14 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -7 | 14 | T T B B H |
15 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -9 | 14 | T B T B H |
16 | ![]() | 14 | 3 | 1 | 10 | -13 | 10 | B B B T B |
17 | ![]() | 14 | 2 | 3 | 9 | -10 | 9 | B B B B H |
18 | ![]() | 13 | 2 | 1 | 10 | -13 | 7 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại