![]() Diogo Ferreira Salomao 24 | |
![]() Agdon Santos Menezes (Thay: Heliardo) 46 | |
![]() Paulo Rafael Pereira Araujo (Thay: Andre Ricardo Ferreira Schutte) 55 | |
![]() Gaston Manuel Romano 58 | |
![]() Alosio de Souza Genezio (Thay: Diogo Ferreira Salomao) 61 | |
![]() Jose Tiago Almeida Martins (Thay: Nuno Valente) 61 | |
![]() Bruno Miguel Costa MonteiroTavares (Thay: Octavio Alexandre Leal Barros) 62 | |
![]() Jose Carlos Natario Ferreira 68 | |
![]() Leandro Xavier Marques Silva 71 | |
![]() Madson 71 | |
![]() Tomas Silva (Thay: Jose Carlos Natario Ferreira) 72 | |
![]() Tomas Silva 73 | |
![]() Murilo Freitas (Thay: Rodrigo Pedrosa Rego) 81 | |
![]() Xavier Cabrita Fernandes (Thay: Diogo Pinto) 86 | |
![]() Michel Camargos Rodrigues (Thay: Madson) 86 |
Thống kê trận đấu CF Estrela vs Varzim
số liệu thống kê

CF Estrela

Varzim
35 Kiểm soát bóng 65
10 Phạm lỗi 17
15 Ném biên 28
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 12
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Nhận định CF Estrela vs Varzim
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây CF Estrela
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Varzim
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại