![]() David Doudera (Kiến tạo: Tomas Chory) 14 | |
![]() Ioan-Calin Revenco 24 | |
![]() Mihail Caimacov 30 | |
![]() Veaceslav Posmac 45+1' | |
![]() Vitalie Damascan (Thay: Nichita Motpan) 46 | |
![]() Maxim Cojocaru (Thay: Ioan-Calin Revenco) 46 | |
![]() Vladyslav Baboglo 47 | |
![]() Vladyslav Baboglo 55 | |
![]() Vasil Kusej (Thay: Adam Hlozek) 58 | |
![]() Alex Kral (Thay: Michal Sadilek) 58 | |
![]() Mihail Platica (Thay: Mihail Caimacov) 59 | |
![]() Serafim Cojocari (Thay: Ion Nicolaescu) 65 | |
![]() Tomas Chory (Kiến tạo: Vasil Kusej) 72 | |
![]() Ondrej Lingr (Thay: Lukas Provod) 77 | |
![]() Victor Stina (Thay: Vadim Rata) 78 | |
![]() Mojmir Chytil (Thay: Tomas Chory) 85 | |
![]() Tomas Soucek 90 | |
![]() Victor Stina 90+1' | |
![]() Vasil Kusej 90+3' |
Thống kê trận đấu CH Séc vs Moldova
số liệu thống kê

CH Séc

Moldova
49 Kiểm soát bóng 51
16 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 5
9 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CH Séc vs Moldova
CH Séc (3-4-1-2): Jindrich Stanek (16), Martin Vitik (6), David Zima (4), Tomas Holes (3), Lukas Masopust (12), David Doudera (18), Tomas Soucek (22), Michal Sadilek (8), Lukas Provod (14), Tomas Chory (19), Adam Hlozek (9)
Moldova (5-4-1): Dorian Railean (23), Ioan-Calin Revenco (21), Artur Craciun (14), Vladislav Baboglo (4), Veaceslav Posmac (5), Oleg Reabciuk (2), Virgiliu Postolachi (17), Vadim Rata (22), Mihail Caimacov (11), Nichita Mospan (8), Ion Nicolaescu (9)

CH Séc
3-4-1-2
16
Jindrich Stanek
6
Martin Vitik
4
David Zima
3
Tomas Holes
12
Lukas Masopust
18
David Doudera
22
Tomas Soucek
8
Michal Sadilek
14
Lukas Provod
19
Tomas Chory
9
Adam Hlozek
9
Ion Nicolaescu
8
Nichita Mospan
11
Mihail Caimacov
22
Vadim Rata
17
Virgiliu Postolachi
2
Oleg Reabciuk
5
Veaceslav Posmac
4
Vladislav Baboglo
14
Artur Craciun
21
Ioan-Calin Revenco
23
Dorian Railean

Moldova
5-4-1
Thay người | |||
58’ | Adam Hlozek Vasil Kusej | 46’ | Nichita Motpan Vitalie Damascan |
58’ | Michal Sadilek Alex Kral | 46’ | Ioan-Calin Revenco Maxim Cojocaru |
77’ | Lukas Provod Ondrej Lingr | 59’ | Mihail Caimacov Mihail Platika |
85’ | Tomas Chory Mojmir Chytil | 65’ | Ion Nicolaescu Serafim Cojocari |
78’ | Vadim Rata Victor Stina |
Cầu thủ dự bị | |||
Ales Mandous | Nicolae Cebotari | ||
Matej Kovar | Cristian Avram | ||
Patrizio Stronati | Vadim Bolohan | ||
Vasil Kusej | Denis Marandici | ||
Mojmir Chytil | Mihail Platika | ||
Tomas Cvancara | Vitalie Damascan | ||
David Jurasek | Maxim Cojocaru | ||
Vaclav Cerny | Ion Jardan | ||
Ondrej Lingr | Victor Stina | ||
Alex Kral | Serafim Cojocari | ||
Victor Bogaciuc | |||
Sergiu Platica |
Nhận định CH Séc vs Moldova
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Euro
Thành tích gần đây CH Séc
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Uefa Nations League
Euro
Thành tích gần đây Moldova
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Giao hữu
Uefa Nations League
Giao hữu
Uefa Nations League
Giao hữu
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại