![]() Maxim Cojocaru (Thay: Vitalie Damascan) 14 | |
![]() Vladimir Coufal 48 | |
![]() Virgiliu Postolachi (Thay: Nichita Motpan) 59 | |
![]() Petr Sevcik (Thay: Antonin Barak) 73 | |
![]() Mojmir Chytil (Thay: Jan Kuchta) 73 | |
![]() Ondrej Lingr (Thay: Adam Hlozek) 83 | |
![]() Victor Stina (Thay: Ion Nicolaescu) 83 | |
![]() Sergiu Platica (Thay: Ioan-Calin Revenco) 83 | |
![]() Petr Sevcik 88 | |
![]() Mihail Caimacov 90+5' |
Thống kê trận đấu Moldova vs CH Séc
số liệu thống kê

Moldova

CH Séc
38 Kiểm soát bóng 62
10 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 8
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Moldova vs CH Séc
Moldova (5-3-2): Dorian Railean (23), Ioan-Calin Revenco (21), Artur Craciun (14), Victor Mudrac (4), Veaceslav Posmac (5), Serafim Cojocari (7), Nichita Mospan (8), Vadim Rata (22), Mihail Caimacov (11), Ion Nicolaescu (9), Vitalie Damascan (10)
CH Séc (3-4-3): Jiri Pavlenka (23), Tomas Holes (3), Jakub Brabec (4), Vaclav Jemelka (2), Vladimir Coufal (5), Tomas Soucek (22), Antonin Barak (7), David Jurasek (15), Tomas Cvancara (19), Adam Hlozek (9), Jan Kuchta (11)

Moldova
5-3-2
23
Dorian Railean
21
Ioan-Calin Revenco
14
Artur Craciun
4
Victor Mudrac
5
Veaceslav Posmac
7
Serafim Cojocari
8
Nichita Mospan
22
Vadim Rata
11
Mihail Caimacov
9
Ion Nicolaescu
10
Vitalie Damascan
11
Jan Kuchta
9
Adam Hlozek
19
Tomas Cvancara
15
David Jurasek
7
Antonin Barak
22
Tomas Soucek
5
Vladimir Coufal
2
Vaclav Jemelka
4
Jakub Brabec
3
Tomas Holes
23
Jiri Pavlenka

CH Séc
3-4-3
Thay người | |||
14’ | Vitalie Damascan Maxim Cojocaru | 73’ | Jan Kuchta Mojmir Chytil |
59’ | Nichita Motpan Virgiliu Postolachi | 73’ | Antonin Barak Petr Sevcik |
83’ | Ion Nicolaescu Victor Stina | 83’ | Adam Hlozek Ondrej Lingr |
83’ | Ioan-Calin Revenco Sergiu Platica |
Cầu thủ dự bị | |||
Dumitru Celeadnic | Tomas Vaclik | ||
Cristian Avram | Jindrich Stanek | ||
Alexandru Belousov | Jaroslav Zeleny | ||
Mihail Stefan | Lukas Sadilek | ||
Cristian Dros | Mojmir Chytil | ||
Maxim Cojocaru | Ondrej Lingr | ||
Ion Jardan | David Doudera | ||
Victor Stina | Martin Vitik | ||
Victor Bogaciuc | Vaclav Cerny | ||
Marius Iosipoi | Matej Jurasek | ||
Virgiliu Postolachi | Petr Sevcik | ||
Sergiu Platica |
Nhận định Moldova vs CH Séc
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Euro
Thành tích gần đây Moldova
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Giao hữu
Uefa Nations League
Giao hữu
Uefa Nations League
Giao hữu
Thành tích gần đây CH Séc
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Uefa Nations League
Euro
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại