![]() Khawlhring Lalthathanga 11 | |
![]() Hugo Boumous 26 | |
![]() Fallou Diagne 29 | |
![]() Lenny Rodrigues (Thay: Khawlhring Lalthathanga) 46 | |
![]() Lenny Rodrigues (Thay: Lalthathanga Khawlhring) 48 | |
![]() Ajith Kumar 48 | |
![]() Asish Rai 50 | |
![]() Ajith Kumar 51 | |
![]() Julius Duker 60 | |
![]() Prasanth Karuthadathkuni (Thay: Ninthoinganba Meetei) 72 | |
![]() Edwin Sydney Vanspaul (Thay: Anirudh Thapa) 72 | |
![]() Kwame Karikari (Thay: Petar Sliskovic) 78 | |
![]() Kiyan Nassiri (Thay: Manvir Singh) 80 | |
![]() Federico Gallego (Thay: Dimitri Petratos) 80 | |
![]() Slavko Damjanovic (Thay: Hugo Boumous) 90 | |
![]() Md. Fardin Ali Molla (Thay: Asish Rai) 90 |
Thống kê trận đấu Chennaiyin FC vs ATK Mohun Bagan FC
số liệu thống kê

Chennaiyin FC

ATK Mohun Bagan FC
45 Kiểm soát bóng 55
8 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chennaiyin FC vs ATK Mohun Bagan FC
Chennaiyin FC (4-2-3-1): Samik Mitra (1), Ajithkumar Kamaraj (13), Fallou Diagne (3), Vafa Hakhamaneshi (6), Aakash Sangwan (27), Yumkhaibam Jiteshwor Singh (37), Anirudh Thapa (15), Ninthoi Meetei (7), Julius Duker (26), Vincy Barretto (47), Petar Sliskovic (9)
ATK Mohun Bagan FC (4-2-3-1): Vishal Kaith (1), Asish Rai (44), Pritam Kotal (20), Brendan Hamill (5), Subhasish Bose (15), Khawlhring Lalthathanga (32), Carl McHugh (8), Manvir Singh (11), Hugo Boumous (10), Liston Colaco (17), Dimitri Petratos (9)

Chennaiyin FC
4-2-3-1
1
Samik Mitra
13
Ajithkumar Kamaraj
3
Fallou Diagne
6
Vafa Hakhamaneshi
27
Aakash Sangwan
37
Yumkhaibam Jiteshwor Singh
15
Anirudh Thapa
7
Ninthoi Meetei
26
Julius Duker
47
Vincy Barretto
9
Petar Sliskovic
9
Dimitri Petratos
17
Liston Colaco
10
Hugo Boumous
11
Manvir Singh
8
Carl McHugh
32
Khawlhring Lalthathanga
15
Subhasish Bose
5
Brendan Hamill
20
Pritam Kotal
44
Asish Rai
1
Vishal Kaith

ATK Mohun Bagan FC
4-2-3-1
Thay người | |||
72’ | Ninthoinganba Meetei Prasanth Karuthadathkuni | 46’ | Khawlhring Lalthathanga Lenny Rodrigues |
72’ | Anirudh Thapa Edwin Sydney Vanspaul | 80’ | Dimitri Petratos Federico Gallego Revetria |
78’ | Petar Sliskovic Kwame Karikari | 80’ | Manvir Singh Kiyan Nassiri Giri |
90’ | Hugo Boumous Slavko Damjanovic | ||
90’ | Asish Rai Md Fardin Ali Molla |
Cầu thủ dự bị | |||
Kwame Karikari | Arsh Anwer Shaikh | ||
Prasanth Karuthadathkuni | Slavko Damjanovic | ||
Jockson Dhas | Ravi Bahadur Rana | ||
Mohammed Rafique | Lalrinliana Hnamte | ||
Sajal Bag | Federico Gallego Revetria | ||
Edwin Sydney Vanspaul | Lenny Rodrigues | ||
Narayan Das | Ricky John Shabong | ||
Gurmukh Singh | Kiyan Nassiri Giri | ||
Debjit Majumder | Md Fardin Ali Molla |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Chennaiyin FC
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây ATK Mohun Bagan FC
VĐQG Ấn Độ
Bảng xếp hạng VĐQG Ấn Độ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 17 | 5 | 2 | 31 | 56 | T T T H T | |
2 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | T T T T B |
3 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 17 | 38 | B T B T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 9 | 38 | T T T H B |
5 | ![]() | 24 | 12 | 2 | 10 | -6 | 38 | B T H B B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 1 | 36 | B H H B T |
7 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 7 | 33 | H T B H T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -4 | 29 | B B H T H |
9 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | T T T H B |
10 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -4 | 28 | B B B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -5 | 27 | T T B B T |
12 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -25 | 18 | B H B B H |
13 | ![]() | 24 | 2 | 7 | 15 | -31 | 13 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại