![]() Pritam Kotal 5 | |
![]() Suresh Singh Wangjam 30 | |
![]() Javi Hernandez (Kiến tạo: Naorem Roshan Singh) 78 | |
![]() Pablo Perez (Thay: Sivasakthi Narayanan) 83 | |
![]() Kiyan Nassiri (Thay: Asish Rai) 85 | |
![]() Md. Fardin Ali Molla (Thay: Glan Martins) 85 | |
![]() Kiyan Nassiri 86 | |
![]() Brendan Hamill 88 | |
![]() Sunil Chhetri (Thay: Roy Krishna) 90 | |
![]() Bruno Edgar (Thay: Javi Hernandez) 90 | |
![]() Roy Krishna 90+1' | |
![]() Dimitri Petratos (Kiến tạo: Manvir Singh) 90+3' | |
![]() Liston Colaco 90+5' |
Thống kê trận đấu ATK Mohun Bagan FC vs Bengaluru FC
số liệu thống kê

ATK Mohun Bagan FC

Bengaluru FC
56 Kiểm soát bóng 44
11 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
10 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát ATK Mohun Bagan FC vs Bengaluru FC
ATK Mohun Bagan FC (4-2-3-1): Vishal Kaith (1), Asish Rai (44), Pritam Kotal (20), Brendan Hamill (5), Subhasish Bose (15), Carl McHugh (8), Glan Martins (33), Manvir Singh (11), Federico Gallego Revetria (21), Liston Colaco (17), Dimitri Petratos (9)
Bengaluru FC (3-5-2): Gurpreet Singh Sandhu (1), Alan Costa (5), Sandesh Jhingan (3), Parag Satish Shrivas (2), Prabir Das (33), Naorem Roshan Singh (32), Rohit Kumar (18), Javi Hernandez (10), Suresh Wangjam (8), Roy Krishna (22), Sivasakthi Narayanan (39)

ATK Mohun Bagan FC
4-2-3-1
1
Vishal Kaith
44
Asish Rai
20
Pritam Kotal
5
Brendan Hamill
15
Subhasish Bose
8
Carl McHugh
33
Glan Martins
11
Manvir Singh
21
Federico Gallego Revetria
17
Liston Colaco
9
Dimitri Petratos
39
Sivasakthi Narayanan
22
Roy Krishna
8
Suresh Wangjam
10
Javi Hernandez
18
Rohit Kumar
32
Naorem Roshan Singh
33
Prabir Das
2
Parag Satish Shrivas
3
Sandesh Jhingan
5
Alan Costa
1
Gurpreet Singh Sandhu

Bengaluru FC
3-5-2
Thay người | |||
85’ | Asish Rai Kiyan Nassiri Giri | 83’ | Sivasakthi Narayanan Pablo Perez |
85’ | Glan Martins Md Fardin Ali Molla | 90’ | Roy Krishna Sunil Chhetri |
90’ | Javi Hernandez Bruno Edgar |
Cầu thủ dự bị | |||
Kiyan Nassiri Giri | Amrit Gope | ||
Md Fardin Ali Molla | Aleksandar Jovanovic | ||
Ricky John Shabong | Sunil Chhetri | ||
Lalrinliana Hnamte | Leon Augustine | ||
Khawlhring Lalthathanga | Pablo Perez | ||
Ravi Bahadur Rana | Jayesh Rane | ||
Slavko Damjanovic | Bruno Edgar | ||
Sumit Rathi | Namgyal Bhutia | ||
Arsh Anwer Shaikh | Kumam Udanta Singh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây ATK Mohun Bagan FC
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Bengaluru FC
VĐQG Ấn Độ
Bảng xếp hạng VĐQG Ấn Độ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 17 | 5 | 2 | 31 | 56 | T T T H T | |
2 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | T T T T B |
3 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 17 | 38 | B T B T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 9 | 38 | T T T H B |
5 | ![]() | 24 | 12 | 2 | 10 | -6 | 38 | B T H B B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 1 | 36 | B H H B T |
7 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 7 | 33 | H T B H T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -4 | 29 | B B H T H |
9 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | T T T H B |
10 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -4 | 28 | B B B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -5 | 27 | T T B B T |
12 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -25 | 18 | B H B B H |
13 | ![]() | 24 | 2 | 7 | 15 | -31 | 13 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại