![]() Slavko Damjanovic 21 | |
![]() Sahil Tavora (Thay: Hitesh Sharma) 46 | |
![]() Lalrinliana Hnamte (Thay: Glan Martins) 60 | |
![]() Lalrinliana Hnamte (Thay: Glan Martins) 62 | |
![]() Rohit Danu (Thay: Halicharan Narzary) 73 | |
![]() Kiyan Nassiri (Thay: Khawlhring Lalthathanga) 73 | |
![]() Bartholomew Ogbeche (Thay: Javier Siverio) 79 | |
![]() Abdul Anjukandan (Thay: Mohammad Yasir) 85 | |
![]() Bartholomew Ogbeche (Kiến tạo: Borja Herrera) 86 | |
![]() Md. Fardin Ali Molla (Thay: Federico Gallego) 88 | |
![]() Ricky John Shabong (Thay: Liston Colaco) 88 | |
![]() Joel Chianese 90 | |
![]() Joel Chianese 90+5' |
Thống kê trận đấu Hyderabad FC vs ATK Mohun Bagan FC
số liệu thống kê

Hyderabad FC

ATK Mohun Bagan FC
48 Kiểm soát bóng 52
11 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hyderabad FC vs ATK Mohun Bagan FC
Hyderabad FC (4-2-3-1): Gurmeet Singh (1), Nikhil Poojary (27), Chinglensana Konsham Singh (4), Odei Onaindia (16), Akash Mishra (31), Hitesh Sharma (18), Borja Herrera Gonzalez (26), Mohammad Yasir (10), Joel Chianese (7), Halicharan Narzary (19), Javier Siverio Toro (99)
ATK Mohun Bagan FC (3-5-2): Vishal Kaith (1), Pritam Kotal (20), Brendan Hamill (5), Slavko Damjanovic (3), Asish Rai (44), Manvir Singh (11), Glan Martins (33), Federico Gallego Revetria (21), Khawlhring Lalthathanga (32), Dimitri Petratos (9), Liston Colaco (17)

Hyderabad FC
4-2-3-1
1
Gurmeet Singh
27
Nikhil Poojary
4
Chinglensana Konsham Singh
16
Odei Onaindia
31
Akash Mishra
18
Hitesh Sharma
26
Borja Herrera Gonzalez
10
Mohammad Yasir
7
Joel Chianese
19
Halicharan Narzary
99
Javier Siverio Toro
17
Liston Colaco
9
Dimitri Petratos
32
Khawlhring Lalthathanga
21
Federico Gallego Revetria
33
Glan Martins
11
Manvir Singh
44
Asish Rai
3
Slavko Damjanovic
5
Brendan Hamill
20
Pritam Kotal
1
Vishal Kaith

ATK Mohun Bagan FC
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Hitesh Sharma Sahil Tavora | 62’ | Glan Martins Lalrinliana Hnamte |
73’ | Halicharan Narzary Rohit Danu | 73’ | Khawlhring Lalthathanga Kiyan Nassiri Giri |
79’ | Javier Siverio Bartholomew Owogbalor Ogbeche | 88’ | Liston Colaco Ricky John Shabong |
85’ | Mohammad Yasir Abdul Anjukandan | 88’ | Federico Gallego Md Fardin Ali Molla |
Cầu thủ dự bị | |||
Rohit Danu | Arsh Anwer Shaikh | ||
Bartholomew Owogbalor Ogbeche | Sumit Rathi | ||
Lalbiakhlua Jongte | Ravi Bahadur Rana | ||
Keisham Reagan Singh | Lalrinliana Hnamte | ||
Nim Dorjee Tamang | Abhishek Dhananjay Suryavanshi | ||
Manoj Mohammed | Ricky John Shabong | ||
Abdul Anjukandan | Kiyan Nassiri Giri | ||
Sahil Tavora | Md Fardin Ali Molla | ||
Aaren D'Silva |
Nhận định Hyderabad FC vs ATK Mohun Bagan FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Hyderabad FC
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây ATK Mohun Bagan FC
VĐQG Ấn Độ
Bảng xếp hạng VĐQG Ấn Độ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 17 | 5 | 2 | 31 | 56 | T T T H T | |
2 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | T T T T B |
3 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 17 | 38 | B T B T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 9 | 38 | T T T H B |
5 | ![]() | 24 | 12 | 2 | 10 | -6 | 38 | B T H B B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 1 | 36 | B H H B T |
7 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 7 | 33 | H T B H T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -4 | 29 | B B H T H |
9 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | T T T H B |
10 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -4 | 28 | B B B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -5 | 27 | T T B B T |
12 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -25 | 18 | B H B B H |
13 | ![]() | 24 | 2 | 7 | 15 | -31 | 13 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại