- Wilmar Alexander Cruz Moreno (Kiến tạo: Agustin Ignacio Aleo)19
- Angelo Pena (Thay: Agustin Ignacio Aleo)58
- Victor Perea (Thay: Kevin Andrey Londono)67
- Mauricio Linan (Thay: Sebastian Tamara Manrrique)79
- Felix Chaverra (Thay: Geimer Romir Balanta Echeverry)79
- Angelo Pena94+4'
- Ever Valencia (Kiến tạo: Christian Marrugo)40
- Ruben Manjarres (Thay: Jhojan Torres)56
- Dairon Mosquera (Thay: Mateo Garavito)67
- Emerson Batalla (Thay: Yeison Moreno)67
- Dairon Mosquera (Thay: Mateo Garavito)69
- Emerson Batalla (Thay: Yeison Moreno)69
- Ruben Manjarres83
- Kevin Londono (Thay: Fabian Sambueza)87
- Jairo Ditta (Thay: Ever Valencia)88
Thống kê trận đấu Chico FC vs Santa Fe
số liệu thống kê
Chico FC
Santa Fe
51 Kiểm soát bóng 49
4 Phạm lỗi 5
12 Ném biên 11
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chico FC vs Santa Fe
Thay người | |||
58’ | Agustin Ignacio Aleo Angelo Pena | 56’ | Jhojan Torres Ruben Dario Manjarres Jimenez |
67’ | Kevin Andrey Londono Victor Perea | 67’ | Mateo Garavito Dairon Mosquera Chaverra |
79’ | Sebastian Tamara Manrrique Mauricio Linan | 67’ | Yeison Moreno Emerson Geovanny Batalla Martinez |
79’ | Geimer Romir Balanta Echeverry Felix Chaverra | 87’ | Fabian Sambueza Kevin Alexander Londono Asprilla |
88’ | Ever Valencia Jairo Ditta |
Cầu thủ dự bị | |||
Rogerio Andres Caicedo Vasquez | Omar Rodriguez | ||
Victor Perea | Dairon Mosquera Chaverra | ||
Angelo Pena | Enrique Carlos Serje Orozco | ||
Jose Soto | Ruben Dario Manjarres Jimenez | ||
Mauricio Linan | Emerson Geovanny Batalla Martinez | ||
Felix Chaverra | Kevin Alexander Londono Asprilla | ||
Arles Balanta | Jairo Ditta |
Nhận định Chico FC vs Santa Fe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Chico FC
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Santa Fe
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Fe | 19 | 10 | 7 | 2 | 14 | 37 | B H T H T |
2 | America de Cali | 19 | 11 | 4 | 4 | 11 | 37 | B B B H T |
3 | Millonarios | 19 | 10 | 5 | 4 | 14 | 35 | T T H H T |
4 | Tolima | 19 | 10 | 4 | 5 | 13 | 34 | H T T B T |
5 | Atletico Nacional | 19 | 9 | 5 | 5 | 7 | 32 | T H H H B |
6 | Atletico Junior | 19 | 8 | 7 | 4 | 10 | 31 | T H H H T |
7 | Once Caldas | 19 | 9 | 4 | 6 | 2 | 31 | H B B H B |
8 | Deportivo Pasto | 19 | 9 | 3 | 7 | 6 | 30 | T B T H T |
9 | Independiente Medellin | 19 | 7 | 8 | 4 | 8 | 29 | T T T H T |
10 | Bucaramanga | 19 | 8 | 4 | 7 | 4 | 28 | B B H T T |
11 | Fortaleza FC | 19 | 7 | 6 | 6 | 3 | 27 | B T T B B |
12 | Deportivo Pereira | 19 | 7 | 6 | 6 | 1 | 27 | T T H H T |
13 | La Equidad | 19 | 5 | 7 | 7 | -6 | 22 | B T B H B |
14 | Aguilas Doradas Rionegro | 19 | 5 | 6 | 8 | -9 | 21 | B B B B T |
15 | Patriotas | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H T B T B |
16 | Alianza FC Valledupar | 19 | 4 | 5 | 10 | -8 | 17 | H B T H B |
17 | Deportivo Cali | 19 | 4 | 5 | 10 | -12 | 17 | T T B B B |
18 | CD Jaguares | 19 | 3 | 6 | 10 | -15 | 15 | B B T H B |
19 | Chico FC | 19 | 4 | 3 | 12 | -21 | 15 | T B H T B |
20 | Envigado | 19 | 3 | 4 | 12 | -16 | 13 | B H B T B |
21 | Alianza FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | H H T H B |
Group A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Atletico Nacional | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T H H H B |
2 | Millonarios | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 | T T H H T |
3 | Deportivo Pasto | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T B T H T |
4 | Santa Fe | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H T H T |
Group B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tolima | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
2 | Once Caldas | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | H B B H B |
3 | Atletico Junior | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T H H H T |
4 | America de Cali | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại