Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Chinese Taipei vs Malaysia hôm nay 21-11-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Á - Th 3, 21/11

Kết thúc

Chinese Taipei

Chinese Taipei

0 : 1
Hiệp một: 0-0
T3, 18:00 21/11/2023
Vòng loại 2 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
 
 
Chien-Ming Wang (Thay: Wei-Chuan Chen)
46
Chi-Hao Wen
56
Paulo Josue
57
Darren Lok (Thay: Paulo Josue)
62
Endrick (Thay: Afiq Fazail)
62
Chien-Ming Wang
68
Darren Lok
72
Brendan Gan (Thay: Akhyar Rashid)
76
Chao-An Chen (Thay: Yao-Hsing Yu)
84
Chia-Huang Yu (Thay: Chi-Hao Wen)
84
Meng-Xin Liang (Thay: Fong Shao-chi)
88
Shahrul Saad
90
Shahrul Saad (Thay: Faisal Abdul Halim)
90

Thống kê trận đấu Chinese Taipei vs Malaysia

số liệu thống kê
Chinese Taipei
Chinese Taipei
Malaysia
Malaysia
45 Kiểm soát bóng 55
10 Phạm lỗi 10
19 Ném biên 20
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
18 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Chinese Taipei vs Malaysia

Chinese Taipei (4-4-2): Wen-Chieh Pan (1), Ting-Yang Chen (3), Wei-Chuan Chen (6), Chun-Ching Wu (11), Fong Shao-chi (2), Hao-Wei Chen (7), Yen-Shu Wu (8), Chi-Hao Wen (12), Yao-Hsing Yu (18), Po-Liang Chen (17), Ange Samuel Kouame (10)

Malaysia (3-4-3): Ahmad Syihan Hazmi (16), Matthew Davies (2), Junior Eldstal (15), Dion Cools (21), Arif Aiman (12), Afiq Fazail (20), Stuart John Wilkin (8), La'Vere Lawrence Corbin-Ong (22), Mohd Faisal Abdul Halim (7), Paulo Josue (17), Akhyar Rashid (19)

Chinese Taipei
Chinese Taipei
4-4-2
1
Wen-Chieh Pan
3
Ting-Yang Chen
6
Wei-Chuan Chen
11
Chun-Ching Wu
2
Fong Shao-chi
7
Hao-Wei Chen
8
Yen-Shu Wu
12
Chi-Hao Wen
18
Yao-Hsing Yu
17
Po-Liang Chen
10
Ange Samuel Kouame
19
Akhyar Rashid
17
Paulo Josue
7
Mohd Faisal Abdul Halim
22
La'Vere Lawrence Corbin-Ong
8
Stuart John Wilkin
20
Afiq Fazail
12
Arif Aiman
21
Dion Cools
15
Junior Eldstal
2
Matthew Davies
16
Ahmad Syihan Hazmi
Malaysia
Malaysia
3-4-3
Thay người
46’
Wei-Chuan Chen
Chien-Ming Wang
62’
Afiq Fazail
Endrick
84’
Chi-Hao Wen
Chia-Huang Yu
62’
Paulo Josue
Darren Lok
84’
Yao-Hsing Yu
Chao-An Chen
76’
Akhyar Rashid
Brendan Gan
88’
Fong Shao-chi
Meng-Xin Liang
90’
Faisal Abdul Halim
Shahrul Mohd Saad
Cầu thủ dự bị
Chiu-Lin Huang
Azri Ghani
Shao-Chieh Tu
Brendan Gan
Tzu-Ming Huang
Endrick
Ching-Chun Yeh
Mohamadou Sumareh
Chia-Huang Yu
Safawi Rasid
Meng-Xin Liang
Nooa Laine
Chien-Ming Wang
Darren Lok
Yu-Ting Ko
Sharul Zulpakar
Chao-An Chen
Mukhairi Ajmal
Chang-Lun Lin
Daniel Ting
Wei-Jie Gao
Shahrul Mohd Saad
Shin-An Shih
Sikh Izhan Nazrel

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
21/11 - 2023
11/06 - 2024

Thành tích gần đây Chinese Taipei

Giao hữu
14/12 - 2024
18/11 - 2024
11/10 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
11/06 - 2024
06/06 - 2024
26/03 - 2024
21/03 - 2024
21/11 - 2023
16/11 - 2023

Thành tích gần đây Malaysia

ASEAN Cup
20/12 - 2024
14/12 - 2024
11/12 - 2024
08/12 - 2024
Giao hữu
18/11 - 2024
14/11 - 2024
H1: 1-1
14/10 - 2024
08/09 - 2024
04/09 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
11/06 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran6510716T H T T T
2UzbekistanUzbekistan6411313T H T B T
3UAEUAE6312810B H B T T
4QatarQatar6213-77H T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan6105-73B B T B B
6Triều TiênTriều Tiên6024-42H H B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc6420714T T T T H
2IraqIraq6321211H T B H T
3JordanJordan623149T B T H H
4OmanOman6204-36B T B T B
5KuwaitKuwait6042-64H B H B H
6PalestinePalestine6033-43B B H B H
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản65102016T T H T T
2AustraliaAustralia614117H T H H H
3IndonesiaIndonesia6132-36H H B B T
4Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6132-36T B H H B
5BahrainBahrain6132-56B H H B H
6Trung QuốcTrung Quốc6204-106B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X