![]() Po-Liang Chen 23 | |
![]() Harib Al Saadi 23 | |
![]() Abdul Rahman Al Mushaifri 31 | |
![]() Hao-Wei Chen 50 | |
![]() Chih-Hao Wen 50 | |
![]() Abdul Rahman Al Mushaifri 55 | |
![]() Wei-Jie Huang 67 | |
![]() Wei-Jie Huang (Thay: Hao-Wei Chen) 67 | |
![]() Chao-An Chen (Thay: Meng-Xin Liang) 67 | |
![]() Mohammed Al Ghafri (Thay: Issam Al Sabhi) 69 | |
![]() Abdullah Fawaz (Thay: Omar Al-Malki) 69 | |
![]() Jameel Al Yahmadi (Thay: Zahir Al Aghbari) 69 | |
![]() Abdul Rahman Al Mushaifri 75 | |
![]() Lijing Cai (Thay: Miguel Sandberg) 82 | |
![]() Amjad Al-Harthi (Thay: Abdul Aziz Al Shamousi) 82 | |
![]() Yung-Chun Huang (Thay: Chun-Ching Wu) 86 | |
![]() Shao-Chieh Tu (Thay: Chih-Hao Wen) 86 | |
![]() Musab Al-Maamari (Thay: Harib Al Saadi) 87 |
Thống kê trận đấu Chinese Taipei vs Oman
số liệu thống kê

Chinese Taipei

Oman
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chinese Taipei vs Oman
Chinese Taipei (4-2-3-1): Wen-Chieh Pan (1), Meng Hsin Liang (5), Wei-Chuan Chen (6), Ting-Yang Chen (3), Fong Shao-chi (2), Chih-Hao Wen (12), Chun Ching Wu (11), Ange Samuel Kouame (10), Po-Liang Chen (17), Miguel Sandberg (19), Hao-Wei Chen (7)
Oman (4-3-3): Ibrahim Al Mukhaini (1), Abdul Aziz Al-Shamousi (3), Ahmed Al Khamisi (6), Mohammed Al-Musalami (2), Ali Al-Busaidi (17), Abdulrahman Al-Mushaifri (21), Harib Al Saadi (23), Arshad Al Alawi (4), Omer Malki (9), Issam Al Sabhi (7), Zahir Al Aghbari (8)

Chinese Taipei
4-2-3-1
1
Wen-Chieh Pan
5
Meng Hsin Liang
6
Wei-Chuan Chen
3
Ting-Yang Chen
2
Fong Shao-chi
12
Chih-Hao Wen
11
Chun Ching Wu
10
Ange Samuel Kouame
17
Po-Liang Chen
19
Miguel Sandberg
7
Hao-Wei Chen
8
Zahir Al Aghbari
7
Issam Al Sabhi
9
Omer Malki
4
Arshad Al Alawi
23
Harib Al Saadi
21 3
Abdulrahman Al-Mushaifri
17
Ali Al-Busaidi
2
Mohammed Al-Musalami
6
Ahmed Al Khamisi
3
Abdul Aziz Al-Shamousi
1
Ibrahim Al Mukhaini

Oman
4-3-3
Thay người | |||
67’ | Meng-Xin Liang Chao-An Chen | 69’ | Omar Al-Malki Abdullah Fawaz |
67’ | Hao-Wei Chen Wei-Jie Huang | 69’ | Zahir Al Aghbari Jameel Al-Yahmadi |
82’ | Miguel Sandberg Lijing Cai | 69’ | Issam Al Sabhi Mohammed Al Ghafri |
86’ | Chun-Ching Wu Yung-Chun Huang | 82’ | Abdul Aziz Al Shamousi Amjad Al Harthi |
86’ | Chih-Hao Wen Shaochieh Tu | 87’ | Harib Al Saadi Musab Al Maamari |
Cầu thủ dự bị | |||
Jason Hsu | Faiyz Al Rusheidi | ||
Chih-lin Yu | Ahmed Al-Rawahi | ||
Chiu-Lin Huang | Ghanim Al Habashi | ||
Derrek Chan | Amjad Al Harthi | ||
Yung-Chun Huang | Ahmed Al-Kaabi | ||
Ming-Hsiu Chao | Nasser Al-Rawahi | ||
Kuan-Yu Kao | Abdullah Fawaz | ||
Shaochieh Tu | Musab Al Maamari | ||
Chao-An Chen | Salaah Al Yahyaei | ||
Lijing Cai | Jameel Al-Yahmadi | ||
Yao Hsing Yu | Mohammed Al Ghafri | ||
Wei-Jie Huang | Khalid Al-Braiki |
Nhận định Chinese Taipei vs Oman
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Thành tích gần đây Chinese Taipei
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Thành tích gần đây Oman
Gulf Cup
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | B H B T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | H T B T B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B T B B |
6 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | H H B B B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | H T B H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | T B T H H |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B T B T B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -6 | 4 | H B H B H |
6 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H B H |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | H T H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | T B H H B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -5 | 6 | B H H B H |
6 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại