![]() Yao-Hsing Yu 8 | |
![]() Omar Al-Malki 17 | |
![]() Ahmed Al Khamisi (Thay: Amjad Al-Harthi) 22 | |
![]() Ahmed Al Khamisi (Thay: Amjad Al-Harthi) 27 | |
![]() Ahmed Al Kaabi 41 | |
![]() Chia-Huang Yu (Thay: Wen-Yen Chin) 46 | |
![]() Ange Samuel Kouame 62 | |
![]() Mataz Saleh 66 | |
![]() Mataz Saleh (Thay: Zahir Al Aghbari) 66 | |
![]() Muhsen Al-Ghassani (Thay: Omar Al-Malki) 66 | |
![]() Shao-Chieh Tu 72 | |
![]() Shao-Chieh Tu (Thay: Ange Samuel Kouame) 72 | |
![]() Ching-Chun Yeh (Thay: Chao-An Chen) 72 | |
![]() Chia-Huang Yu 83 | |
![]() Chang-Lun Lin (Thay: Yen-Shu Wu) 83 | |
![]() Tamim Al-Balushi (Thay: Abdullah Fawaz) 85 | |
![]() Ahmed Al Kaabi 86 | |
![]() Mataz Saleh 90 | |
![]() Ting-Yang Chen (Thay: Chun-Ching Wu) 90 |
Thống kê trận đấu Oman vs Chinese Taipei
số liệu thống kê

Oman

Chinese Taipei
53 Kiểm soát bóng 47
11 Phạm lỗi 10
10 Ném biên 20
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 7
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oman vs Chinese Taipei
Oman (4-1-3-2): Faiyz Al Rusheidi (18), Amjad Al Harthi (13), Khalid Al-Braiki (16), Mohammad Al-Amri (5), Ahmed Khalifa Said Al Kaabi (14), Harib Al Saadi (23), Abdullah Fawaz (12), Jameel Al-Yahmadi (10), Zahir Al Aghbari (8), Omer Malki (9), Issam Al Sabhi (7)
Chinese Taipei (4-4-2): Wen-Chieh Pan (1), Chien-Ming Wang (16), Wei-Chuan Chen (6), Chun-Ching Wu (11), Fong Shao-chi (2), Chao-An Chen (14), Po-Liang Chen (17), Yen-Shu Wu (8), Wen-Yen Chin (18), Ange Samuel Kouame (10), Yao-Hsing Yu (9)

Oman
4-1-3-2
18
Faiyz Al Rusheidi
13
Amjad Al Harthi
16
Khalid Al-Braiki
5
Mohammad Al-Amri
14
Ahmed Khalifa Said Al Kaabi
23
Harib Al Saadi
12
Abdullah Fawaz
10
Jameel Al-Yahmadi
8
Zahir Al Aghbari
9
Omer Malki
7
Issam Al Sabhi
9
Yao-Hsing Yu
10
Ange Samuel Kouame
18
Wen-Yen Chin
8
Yen-Shu Wu
17
Po-Liang Chen
14
Chao-An Chen
2
Fong Shao-chi
11
Chun-Ching Wu
6
Wei-Chuan Chen
16
Chien-Ming Wang
1
Wen-Chieh Pan

Chinese Taipei
4-4-2
Thay người | |||
27’ | Amjad Al-Harthi Ahmed Al Khamisi | 46’ | Wen-Yen Chin Chia-Huang Yu |
66’ | Omar Al-Malki Muhsen Al Ghassani | 72’ | Ange Samuel Kouame Shao-Chieh Tu |
66’ | Zahir Al Aghbari Mataz Saleh | 72’ | Chao-An Chen Ching-Chun Yeh |
85’ | Abdullah Fawaz Tameem Al Balushi | 83’ | Yen-Shu Wu Chang-Lun Lin |
90’ | Chun-Ching Wu Ting-Yang Chen |
Cầu thủ dự bị | |||
Ahmed Faraj Abdulla Al-Rawahi | Chiu-Lin Huang | ||
Fahmi Said Rajab Durbein | Shin-An Shih | ||
Ahmed Al Khamisi | Tzu-Ming Huang | ||
Muhsen Al Ghassani | Wei-Jie Gao | ||
Ali Al Busaidi | Chang-Lun Lin | ||
Mataz Saleh | Yu-Ting Ko | ||
Ghanim Al-Habashi | Meng-Xin Liang | ||
Musab Al Maamari | Chia-Huang Yu | ||
Tameem Al Balushi | Kuan-Yu Kao | ||
Bilal Al-Balushi | Shao-Chieh Tu | ||
Sami Khamis Naqi Al Hasani | Ting-Yang Chen | ||
Omer Al Fazari | Ching-Chun Yeh |
Nhận định Oman vs Chinese Taipei
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Thành tích gần đây Oman
Gulf Cup
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Thành tích gần đây Chinese Taipei
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | B H B T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | H T B T B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B T B B |
6 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | H H B B B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | H T B H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | T B T H H |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B T B T B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -6 | 4 | H B H B H |
6 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H B H |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | H T H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | T B H H B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -5 | 6 | B H H B H |
6 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại