![]() Yao-Hsing Yu 20 | |
![]() Nooa Laine 29 | |
![]() Ezequiel Aguero (Thay: Matthew Davies) 46 | |
![]() Fong Shao-chi (Thay: Meng-Xin Liang) 46 | |
![]() Safawi Rasid 53 | |
![]() Chien-Ming Wang 56 | |
![]() Paulo Josue 69 | |
![]() Hao-Wei Chen (Thay: Yao-Hsing Yu) 71 | |
![]() Haqimi Rosli (Thay: Safawi Rasid) 74 | |
![]() Adib Abdul (Thay: Akhyar Rashid) 74 | |
![]() Engku Shakir (Thay: Endrick) 76 | |
![]() Chao-An Chen (Thay: Lijing Cai) 77 | |
![]() Wei-Chuan Chen (Thay: Po-Liang Chen) 78 | |
![]() Chao-An Chen (Thay: Lijing Cai) 79 | |
![]() Ting-Yang Chen 81 | |
![]() Ting-Yang Chen 84 | |
![]() Daniel Sang Ting (Thay: Dominic Tan) 86 | |
![]() Yung-Chun Huang (Thay: Ting-Yang Chen) 90 | |
![]() Gary White 90+3' | |
![]() Adib Abdul 90+6' |
Thống kê trận đấu Malaysia vs Chinese Taipei
số liệu thống kê

Malaysia

Chinese Taipei
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Malaysia vs Chinese Taipei
Malaysia (4-3-3): Azri Ghani (1), Matthew Davies (2), Safwan Mazlan (13), Dominic Tan (6), La'Vere Corbin-Ong (22), Safawi Rasid (11), Nooa Laine (15), Akhyar Rashid (19), Dion Cools (21), Paulo Josue (17), Endrick (10)
Chinese Taipei (4-3-3): Wen-Chieh Pan (1), Geon Myeong Wang (16), Chun Ching Wu (11), Ting-Yang Chen (3), Meng Hsin Liang (5), Lijing Cai (18), Po-Liang Chen (17), Miguel Sandberg (19), Wei-Jie Huang (20), Ange Samuel Kouame (10), Yao Hsing Yu (9)

Malaysia
4-3-3
1
Azri Ghani
2
Matthew Davies
13
Safwan Mazlan
6
Dominic Tan
22
La'Vere Corbin-Ong
11
Safawi Rasid
15
Nooa Laine
19
Akhyar Rashid
21
Dion Cools
17
Paulo Josue
10
Endrick
9
Yao Hsing Yu
10
Ange Samuel Kouame
20
Wei-Jie Huang
19
Miguel Sandberg
17
Po-Liang Chen
18
Lijing Cai
5
Meng Hsin Liang
3
Ting-Yang Chen
11
Chun Ching Wu
16
Geon Myeong Wang
1
Wen-Chieh Pan

Chinese Taipei
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Matthew Davies Ezequiel Aguero | 46’ | Meng-Xin Liang Fong Shao-chi |
74’ | Safawi Rasid Haqimi Azim | 71’ | Yao-Hsing Yu Hao-Wei Chen |
74’ | Akhyar Rashid Adib Abdul | 77’ | Lijing Cai Chao-An Chen |
76’ | Endrick Engku Shakir | 78’ | Po-Liang Chen Wei-Chuan Chen |
86’ | Dominic Tan Daniel Ting | 90’ | Ting-Yang Chen Yung-Chun Huang |
Cầu thủ dự bị | |||
Sikh Izhan Nazrel | Chiu-Lin Huang | ||
Ezequiel Aguero | Chao-An Chen | ||
Haqimi Azim | Shaochieh Tu | ||
Adib Abdul | Meng-Cheng Tsai | ||
Brendan Gan | Kuan-Yu Kao | ||
Syamer Kutty Abba | Hao-Wei Chen | ||
Stuart John Wilkin | Jason Hsu | ||
Declan Lambert | Wei-Chuan Chen | ||
Engku Shakir | Yung-Chun Huang | ||
Daniel Ting | Fong Shao-chi | ||
Shahrul Saad | Derrek Chan | ||
Kalamullah Al Hafiz | Chien-Wei Liu |
Nhận định Malaysia vs Chinese Taipei
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Thành tích gần đây Malaysia
Asian cup
Giao hữu
Asian cup
ASEAN Cup
Giao hữu
Thành tích gần đây Chinese Taipei
Asian cup
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 11 | 23 | T T H B T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 7 | 21 | T T H H T |
3 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 15 | T B T H H |
4 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -7 | 13 | B T B T B |
5 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -6 | 8 | B B T H H |
6 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B B H B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 13 | 22 | H H H T T |
2 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 8 | 16 | H T H T B |
3 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | T H B B T |
4 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -5 | 11 | B H T B H |
5 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -3 | 10 | H B T T H |
6 | ![]() | 10 | 0 | 5 | 5 | -13 | 5 | H H B B B |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 27 | 23 | T T H B T |
2 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 9 | 19 | H T T T T |
3 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | B T H T B |
4 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -11 | 12 | T B T T B |
5 | ![]() | 10 | 3 | 0 | 7 | -13 | 9 | B B B B T |
6 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -11 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại