![]() Gonzalo Plata 20 | |
![]() Gabriel Barbosa (Thay: Gonzalo Plata) 59 | |
![]() Wesley (Thay: Guillermo Varela) 59 | |
![]() Leo Ortiz 63 | |
![]() Leonardo Sequeira (Thay: Jaime Baez) 67 | |
![]() Lucas Hernandez (Thay: Javier Cabrera) 67 | |
![]() Ayrton Lucas (Thay: Alex Sandro) 74 | |
![]() Facundo Batista (Thay: Maximiliano Silvera) 77 | |
![]() Matheus Goncalves (Thay: Leo Ortiz) 83 | |
![]() David Luiz (Thay: Fabricio Bruno) 83 | |
![]() Gaston Ramirez (Thay: Eduardo Darias) 90 |
Thống kê trận đấu Club Atletico Penarol vs Flamengo
số liệu thống kê

Club Atletico Penarol

Flamengo
27 Kiểm soát bóng 73
12 Phạm lỗi 20
20 Ném biên 26
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Club Atletico Penarol vs Flamengo
Club Atletico Penarol (4-2-3-1): Washington Aguerre (29), Pedro Milans (20), Javier Mendez (23), Guzman Rodriguez (4), Maximiliano Olivera (15), Sergio Damian Garcia Grana (14), Eduardo Darias (13), Javier Cabrera (7), Leonardo Fernandez (8), Jaime Baez (28), Maximiliano Silvera (11)
Flamengo (4-2-3-1): Agustin Rossi (1), Guillermo Varela (2), Fabricio Bruno (15), Leo Pereira (4), Alex Sandro (26), Leo Ortiz (3), Nicolás de la Cruz (18), Gonzalo Plata (45), Giorgian de Arrascaeta (14), Gerson (8), Bruno Henrique (27)

Club Atletico Penarol
4-2-3-1
29
Washington Aguerre
20
Pedro Milans
23
Javier Mendez
4
Guzman Rodriguez
15
Maximiliano Olivera
14
Sergio Damian Garcia Grana
13
Eduardo Darias
7
Javier Cabrera
8
Leonardo Fernandez
28
Jaime Baez
11
Maximiliano Silvera
27
Bruno Henrique
8
Gerson
14
Giorgian de Arrascaeta
45
Gonzalo Plata
18
Nicolás de la Cruz
3
Leo Ortiz
26
Alex Sandro
4
Leo Pereira
15
Fabricio Bruno
2
Guillermo Varela
1
Agustin Rossi

Flamengo
4-2-3-1
Thay người | |||
67’ | Jaime Baez Leonardo Sequeira | 59’ | Guillermo Varela Wesley Franca |
67’ | Javier Cabrera Lucas Hernandez | 59’ | Gonzalo Plata Gabigol |
77’ | Maximiliano Silvera Facundo Batista | 74’ | Alex Sandro Ayrton Lucas |
90’ | Eduardo Darias Gaston Ramirez | 83’ | Leo Ortiz Matheus Goncalves |
83’ | Fabricio Bruno David Luiz |
Cầu thủ dự bị | |||
Alan Medina | Matheus Goncalves | ||
Felipe Avenatti | Matheus Cunha | ||
Facundo Batista | Ayrton Lucas | ||
Leonardo Sequeira | David Luiz | ||
Camilo Mayada | Wesley Franca | ||
Adrian Fernandez | Erick Pulgar | ||
Gaston Ramirez | Lorran | ||
Rodrigo Perez | Allan | ||
Lucas Hernandez | Carlos Alcaraz | ||
Sebastian Cristoforo | Evertton Araujo | ||
Guillermo Rafael De Amores Ravelo | Carlinhos | ||
Leo Coelho | Gabigol |
Nhận định Club Atletico Penarol vs Flamengo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Copa Libertadores
Thành tích gần đây Club Atletico Penarol
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Flamengo
Giao hữu
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại