- Eduardo Darias (Kiến tạo: Facundo Batista)1
- (og) Guillermo Pereira Sosa23
- Eduardo Darias38
- Leonardo Fernandez51
- Rodrigo Perez (Thay: Eduardo Darias)59
- Lucas Hernandez (Thay: Facundo Batista)60
- (VAR check)67
- Guzman Rodriguez71
- Gaston Ramirez (Thay: Sergio Damian Garcia Grana)79
- Javier Cabrera (Thay: Jaime Baez)79
- Leonardo Sequeira (Thay: Maximiliano Joaquin Silvera Cabo)88
- Guillermo Pereira Sosa (Kiến tạo: Agustin Chopitea)27
- Wiston Fernandez30
- Sebastian Da Silva (Thay: Maximiliano Juambeltz)64
- Rodrigo Hernandez (Thay: Facundo De Leon)64
- Mauro Daniel Cachi (Thay: Facundo Rodriguez)65
- Breno De Souza Caetano (Thay: Santiago Viera)77
- Matias Cabrera (Thay: Agustin Da Silveira Munoa)84
- Andres Schetino85
Thống kê trận đấu Club Atletico Penarol vs Fenix
số liệu thống kê
Club Atletico Penarol
Fenix
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Club Atletico Penarol vs Fenix
Thay người | |||
59’ | Eduardo Darias Rodrigo Perez | 64’ | Facundo De Leon Rodrigo Hernandez |
60’ | Facundo Batista Lucas Hernandez | 64’ | Maximiliano Juambeltz Sebastian Da Silva |
79’ | Jaime Baez Javier Cabrera | 65’ | Facundo Rodriguez Mauro Daniel Cachi |
79’ | Sergio Damian Garcia Grana Gaston Ramirez | 77’ | Santiago Viera Breno De Souza Caetano |
88’ | Maximiliano Joaquin Silvera Cabo Leonardo Sequeira | 84’ | Agustin Da Silveira Munoa Matias Cabrera |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Morgan | Aaron Soria | ||
Leo Coelho | Santiago Franca | ||
Damián Suárez | Maximiliano Perg | ||
Lucas Hernandez | Axel Perez | ||
Rodrigo Perez | Breno De Souza Caetano | ||
Javier Cabrera | Rodrigo Hernandez | ||
Gaston Ramirez | Sergio Martin Cortelezzi Ferreyra | ||
Leonardo Sequeira | Sebastian Da Silva | ||
Felipe Avenatti | Mauro Daniel Cachi | ||
Alan Medina | Matias Cabrera |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Club Atletico Penarol
Primera Division Uruguay
Copa Libertadores
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Fenix
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Atletico Penarol | 15 | 12 | 2 | 1 | 27 | 38 | T T T T T |
2 | Nacional | 15 | 11 | 3 | 1 | 26 | 36 | T T T H T |
3 | Racing | 15 | 7 | 6 | 2 | 6 | 27 | B T H T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 2 | 5 | 4 | 26 | B T H B B |
5 | Danubio | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | T H H H B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | T H T T T |
7 | Defensor Sporting | 15 | 5 | 5 | 5 | 0 | 20 | T T B B H |
8 | Miramar Misiones | 15 | 4 | 7 | 4 | -4 | 19 | T H H B H |
9 | Liverpool | 15 | 4 | 6 | 5 | -1 | 18 | B H H T T |
10 | River Plate | 15 | 5 | 3 | 7 | -5 | 18 | B H T T B |
11 | Montevideo Wanderers | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | H B B T H |
12 | Rampla Juniors | 15 | 4 | 4 | 7 | -7 | 16 | B B B B H |
13 | Fenix | 15 | 4 | 2 | 9 | -14 | 14 | B B H B B |
14 | Cerro | 15 | 2 | 6 | 7 | -11 | 12 | H H H B B |
15 | Deportivo Maldonado | 15 | 2 | 3 | 10 | -12 | 9 | H B B T T |
16 | Club Atletico Progreso | 15 | 1 | 5 | 9 | -15 | 8 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại