- (Pen) Kevin Rolon50
- Pablo Suarez (Thay: Matias Fonseca)70
- Leandro Otormin (Thay: Tabare Viudez)77
- Martin Suarez (Thay: Nicolas Queiroz)77
- Esteban Nahuel Crucci Picardo (Thay: Bruno Veglio)87
- Pablo Suarez90+1'
- Lucas Morales90+7'
- Sergio Martin Cortelezzi Ferreyra (Thay: Maximiliano Juambeltz)65
- Andres Schetino (Thay: Braulio Guisolfo Lopez)65
- Sebastian De Marco (Thay: Sebastian Da Silva)65
- Fabian Estoyanoff (Thay: Agustin Alfaro)65
- Sebastian De Marco78
- Breno De Souza Caetano (Thay: Santiago Franca)81
- Andres Schetino83
- Emiliano Marquez90+6'
Thống kê trận đấu Montevideo Wanderers vs Fenix
số liệu thống kê
Montevideo Wanderers
Fenix
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Montevideo Wanderers vs Fenix
Thay người | |||
70’ | Matias Fonseca Pablo Suarez | 65’ | Braulio Guisolfo Lopez Andres Schetino |
77’ | Nicolas Queiroz Martin Suarez | 65’ | Agustin Alfaro Fabian Estoyanoff |
77’ | Tabare Viudez Leandro Otormin | 65’ | Sebastian Da Silva Sebastian De Marco |
87’ | Bruno Veglio Esteban Nahuel Crucci Picardo | 65’ | Maximiliano Juambeltz Sergio Martin Cortelezzi Ferreyra |
81’ | Santiago Franca Breno De Souza Caetano |
Cầu thủ dự bị | |||
Mauro Silveira | Agustin Requena | ||
Leonel Bontempo | Andres Schetino | ||
Matias Aguirregaray | Wiston Fernandez | ||
Martin Suarez | Santiago Scotto | ||
Santiago Guzman | Santiago Viera | ||
Leandro Otormin | Breno De Souza Caetano | ||
Agustin Albarracin | Fabian Estoyanoff | ||
Esteban Nahuel Crucci Picardo | Sebastian De Marco | ||
Pablo Suarez | Facundo De Leon | ||
Christian Franco | Sergio Martin Cortelezzi Ferreyra |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Montevideo Wanderers
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Fenix
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Atletico Penarol | 15 | 12 | 2 | 1 | 27 | 38 | T T T T T |
2 | Nacional | 15 | 11 | 3 | 1 | 26 | 36 | T T T H T |
3 | Racing | 15 | 7 | 6 | 2 | 6 | 27 | B T H T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 2 | 5 | 4 | 26 | B T H B B |
5 | Danubio | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | T H H H B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | T H T T T |
7 | Defensor Sporting | 15 | 5 | 5 | 5 | 0 | 20 | T T B B H |
8 | Miramar Misiones | 15 | 4 | 7 | 4 | -4 | 19 | T H H B H |
9 | Liverpool | 15 | 4 | 6 | 5 | -1 | 18 | B H H T T |
10 | River Plate | 15 | 5 | 3 | 7 | -5 | 18 | B H T T B |
11 | Montevideo Wanderers | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | H B B T H |
12 | Rampla Juniors | 15 | 4 | 4 | 7 | -7 | 16 | B B B B H |
13 | Fenix | 15 | 4 | 2 | 9 | -14 | 14 | B B H B B |
14 | Cerro | 15 | 2 | 6 | 7 | -11 | 12 | H H H B B |
15 | Deportivo Maldonado | 15 | 2 | 3 | 10 | -12 | 9 | H B B T T |
16 | Club Atletico Progreso | 15 | 1 | 5 | 9 | -15 | 8 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại