- Guillermo Pereira Sosa28
- Maximiliano Juambeltz (Thay: Facundo Rodriguez)46
- Mathias Acuna50
- Braulio Guisolfo Lopez (Thay: Wiston Fernandez)68
- Emanuel Carlos (Thay: Facundo Queiroz Martinez)68
- Dudu (Thay: Emanuel Carlos)74
- Nicolas Queiroz (Thay: Mathias Acuna)80
- Santiago Franca87
- Maximiliano Juambeltz87
- Lucas Morales37
- Nicolas Ferreira (Thay: Kevin Rolon)61
- Lucas Morales70
- Martin Suarez (Thay: Francisco Cerro)72
- Esteban Nahuel Crucci Picardo (Thay: Matias Fonseca)72
- Santiago Guzman (Thay: Tabare Viudez)78
- Nicolas Ferreira85
- Esteban Nahuel Crucci Picardo87
Thống kê trận đấu Fenix vs Montevideo Wanderers
số liệu thống kê
Fenix
Montevideo Wanderers
13 Phạm lỗi 11
38 Ném biên 31
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
16 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fenix vs Montevideo Wanderers
Thay người | |||
46’ | Facundo Rodriguez Maximiliano Juambeltz | 61’ | Kevin Rolon Nicolas Ferreira |
68’ | Wiston Fernandez Braulio Guisolfo Lopez | 72’ | Francisco Cerro Martin Suarez |
68’ | Dudu Rubin Carlos | 72’ | Matias Fonseca Esteban Nahuel Crucci Picardo |
74’ | Emanuel Carlos Dudu | 78’ | Tabare Viudez Santiago Guzman |
80’ | Mathias Acuna Nicolas Queiroz |
Cầu thủ dự bị | |||
Breno De Souza Caetano | Mario Risso | ||
Braulio Guisolfo Lopez | Gonzalo Vega | ||
Maximiliano Juambeltz | Bruno Veglio | ||
Santiago Franca | Agustin Albarracin | ||
Emmanuel Morales | Jose Alberti | ||
Juan Alvez | Martin Suarez | ||
Dudu | Nicolas Ferreira | ||
Agustin Requena | Santiago Guzman | ||
Rubin Carlos | Esteban Nahuel Crucci Picardo | ||
Nicolas Queiroz | Jhonny da Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Fenix
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Montevideo Wanderers
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Atletico Penarol | 15 | 12 | 2 | 1 | 27 | 38 | T T T T T |
2 | Nacional | 15 | 11 | 3 | 1 | 26 | 36 | T T T H T |
3 | Racing | 15 | 7 | 6 | 2 | 6 | 27 | B T H T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 2 | 5 | 4 | 26 | B T H B B |
5 | Danubio | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | T H H H B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | T H T T T |
7 | Defensor Sporting | 15 | 5 | 5 | 5 | 0 | 20 | T T B B H |
8 | Miramar Misiones | 15 | 4 | 7 | 4 | -4 | 19 | T H H B H |
9 | Liverpool | 15 | 4 | 6 | 5 | -1 | 18 | B H H T T |
10 | River Plate | 15 | 5 | 3 | 7 | -5 | 18 | B H T T B |
11 | Montevideo Wanderers | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | H B B T H |
12 | Rampla Juniors | 15 | 4 | 4 | 7 | -7 | 16 | B B B B H |
13 | Fenix | 15 | 4 | 2 | 9 | -14 | 14 | B B H B B |
14 | Cerro | 15 | 2 | 6 | 7 | -11 | 12 | H H H B B |
15 | Deportivo Maldonado | 15 | 2 | 3 | 10 | -12 | 9 | H B B T T |
16 | Club Atletico Progreso | 15 | 1 | 5 | 9 | -15 | 8 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại