- Gaston Colman16
- Jorge González17
- Gustavo Alles (Thay: Pablo Caballero)57
- Mario Garcia (Thay: Alejandro García)65
- Bruno Joaquin Hernandez Alvarez (Thay: Horacio Sequeira)65
- Nicolas Fernandez (Thay: Adrian Colombino)70
- Nicolas Gomez83
- Nicolas Fernandez90+2'
- Gaston Colman90+5'
- (VAR check)90+13'
- Maximiliano Juambeltz37
- Agustin Alfaro (Thay: Wiston Fernandez)46
- Facundo De Leon (Thay: Breno De Souza Caetano)46
- Rodrigo Hernandez (Thay: Maximiliano Juambeltz)46
- Rodrigo Hernandez51
- Sebastian Da Silva (Kiến tạo: Agustin Alfaro)52
- Mauro Daniel Cachi54
- Agustin Da Silveira Munoa67
- Braulio Guisolfo Lopez71
- Maximiliano Perg (Thay: Sebastian Da Silva)90
- Santiago Scotto (Thay: Mauro Daniel Cachi)90
- Agustin Requena90+2'
Thống kê trận đấu Club Atletico Progreso vs Fenix
số liệu thống kê
Club Atletico Progreso
Fenix
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Club Atletico Progreso vs Fenix
Thay người | |||
57’ | Pablo Caballero Gustavo Alles | 46’ | Wiston Fernandez Agustin Alfaro |
65’ | Alejandro García Mario Garcia | 46’ | Breno De Souza Caetano Facundo De Leon |
65’ | Horacio Sequeira Bruno Joaquin Hernandez Alvarez | 46’ | Maximiliano Juambeltz Rodrigo Hernandez |
70’ | Adrian Colombino Nicolas Fernandez | 90’ | Sebastian Da Silva Maximiliano Perg |
90’ | Mauro Daniel Cachi Santiago Scotto |
Cầu thủ dự bị | |||
Nahuel Suarez | Emiliano Marquez | ||
Martin Marta | Maximiliano Perg | ||
Rodrigo Izquierdo | Facundo Rodriguez | ||
Gustavo Alles | Santiago Franca | ||
Ignacio Nicolas Lemmo Gervasio | Santiago Scotto | ||
Mario Garcia | Agustin Alfaro | ||
Gonzalo Barreto | Facundo De Leon | ||
Nahuel Albano | Fabian Estoyanoff | ||
Nicolas Fernandez | Rodrigo Hernandez | ||
Bruno Joaquin Hernandez Alvarez | Sergio Martin Cortelezzi Ferreyra |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Club Atletico Progreso
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Fenix
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Atletico Penarol | 15 | 12 | 2 | 1 | 27 | 38 | T T T T T |
2 | Nacional | 15 | 11 | 3 | 1 | 26 | 36 | T T T H T |
3 | Racing | 15 | 7 | 6 | 2 | 6 | 27 | B T H T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 2 | 5 | 4 | 26 | B T H B B |
5 | Danubio | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | T H H H B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | T H T T T |
7 | Defensor Sporting | 15 | 5 | 5 | 5 | 0 | 20 | T T B B H |
8 | Miramar Misiones | 15 | 4 | 7 | 4 | -4 | 19 | T H H B H |
9 | Liverpool | 15 | 4 | 6 | 5 | -1 | 18 | B H H T T |
10 | River Plate | 15 | 5 | 3 | 7 | -5 | 18 | B H T T B |
11 | Montevideo Wanderers | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | H B B T H |
12 | Rampla Juniors | 15 | 4 | 4 | 7 | -7 | 16 | B B B B H |
13 | Fenix | 15 | 4 | 2 | 9 | -14 | 14 | B B H B B |
14 | Cerro | 15 | 2 | 6 | 7 | -11 | 12 | H H H B B |
15 | Deportivo Maldonado | 15 | 2 | 3 | 10 | -12 | 9 | H B B T T |
16 | Club Atletico Progreso | 15 | 1 | 5 | 9 | -15 | 8 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại