- Facundo Rodriguez (Thay: Adrian Argacha)21
- Santiago Viera28
- Mauro Daniel Cachi (Thay: Santiago Viera)34
- Agustin Chopitea (Thay: Agustin Da Silveira Munoa)46
- Maximiliano Juambeltz47
- Facundo Rodriguez59
- Facundo Rodriguez62
- Wiston Fernandez (Thay: Sebastian De Marco)73
- Facundo De Leon (Thay: Agustin Alfaro)73
- Wiston Fernandez85
- Agustin Chopitea90+6'
- Jhosuan Javier Berrios Mora4
- Horacio Tijanovich19
- German Triunfo (Thay: Mathias Nicolas Abero Villa)25
- Elbio Maximiliano Perez Azambuya31
- Nicolas Gonzalez (Thay: Elbio Maximiliano Perez Azambuya)46
- German Triunfo66
- Danilo Coccaro (Thay: Horacio Tijanovich)72
- Claudio Araujo (Thay: German Triunfo)72
- Martin Rabunal (Thay: Nahuel Petillo)78
- Pablo Lacoste81
- Mathias Cubero83
- Martin Rabunal86
Thống kê trận đấu Fenix vs Cerro
số liệu thống kê
Fenix
Cerro
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fenix vs Cerro
Thay người | |||
21’ | Adrian Argacha Facundo Rodriguez | 25’ | Claudio Araujo German Triunfo |
34’ | Santiago Viera Mauro Daniel Cachi | 46’ | Elbio Maximiliano Perez Azambuya Nicolas Gonzalez |
46’ | Agustin Da Silveira Munoa Agustin Chopitea | 72’ | German Triunfo Claudio Araujo |
73’ | Sebastian De Marco Wiston Fernandez | 72’ | Horacio Tijanovich Danilo Coccaro |
73’ | Agustin Alfaro Facundo De Leon | 78’ | Nahuel Petillo Martin Rabunal |
Cầu thủ dự bị | |||
Agustin Requena | Kevin Larrea | ||
Guillermo Pereira | German Triunfo | ||
Agustin Chopitea | Claudio Araujo | ||
Facundo Rodriguez | Thobias Arevalos | ||
Braulio Guisolfo Lopez | Martin Rabunal | ||
Mauro Daniel Cachi | Nicolas Wunsch | ||
Wiston Fernandez | Nicolas Gonzalez | ||
Fabian Estoyanoff | Bruno Scorza | ||
Sergio Martin Cortelezzi Ferreyra | Gaston Rodriguez Maeso | ||
Facundo De Leon | Danilo Coccaro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Fenix
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Cerro
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Atletico Penarol | 15 | 12 | 2 | 1 | 27 | 38 | T T T T T |
2 | Nacional | 15 | 11 | 3 | 1 | 26 | 36 | T T T H T |
3 | Racing | 15 | 7 | 6 | 2 | 6 | 27 | B T H T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 2 | 5 | 4 | 26 | B T H B B |
5 | Danubio | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | T H H H B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | T H T T T |
7 | Defensor Sporting | 15 | 5 | 5 | 5 | 0 | 20 | T T B B H |
8 | Miramar Misiones | 15 | 4 | 7 | 4 | -4 | 19 | T H H B H |
9 | Liverpool | 15 | 4 | 6 | 5 | -1 | 18 | B H H T T |
10 | River Plate | 15 | 5 | 3 | 7 | -5 | 18 | B H T T B |
11 | Montevideo Wanderers | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | H B B T H |
12 | Rampla Juniors | 15 | 4 | 4 | 7 | -7 | 16 | B B B B H |
13 | Fenix | 15 | 4 | 2 | 9 | -14 | 14 | B B H B B |
14 | Cerro | 15 | 2 | 6 | 7 | -11 | 12 | H H H B B |
15 | Deportivo Maldonado | 15 | 2 | 3 | 10 | -12 | 9 | H B B T T |
16 | Club Atletico Progreso | 15 | 1 | 5 | 9 | -15 | 8 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại