- Rodrigo Hernandez44
- Sergio Martin Cortelezzi Ferreyra (Thay: Rodrigo Hernandez)63
- Matias Cabrera (Thay: Wiston Fernandez)63
- Agustin Alfaro (Kiến tạo: Sergio Martin Cortelezzi Ferreyra)65
- Fabian Estoyanoff (Thay: Sebastian Da Silva)74
- Agustin Alfaro78
- Axel Perez (Thay: Mauro Daniel Cachi)85
- Facundo De Leon (Thay: Braulio Guisolfo Lopez)85
- Lucas Nunez6
- Mathias Suarez (Thay: Juan Martin Ginzo)60
- Marcos Montiel (Thay: Bruno Centeno)60
- Angel Rodriguez68
- Maximiliano Noble68
- Alexander Gonzalez (Thay: Gonzalo Larrazabal)74
- Renato Cesar Perez90
- Nicolas Fuica (Thay: Gregorio Tanco)90
- Alexander Gonzalez90+3'
Thống kê trận đấu Fenix vs Deportivo Maldonado
số liệu thống kê
Fenix
Deportivo Maldonado
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fenix vs Deportivo Maldonado
Thay người | |||
63’ | Wiston Fernandez Matias Cabrera | 60’ | Bruno Centeno Marcos Montiel |
63’ | Rodrigo Hernandez Sergio Martin Cortelezzi Ferreyra | 60’ | Juan Martin Ginzo Mathias Suarez |
74’ | Sebastian Da Silva Fabian Estoyanoff | 74’ | Gonzalo Larrazabal Alexander Gonzalez |
85’ | Mauro Daniel Cachi Axel Perez | 90’ | Gregorio Tanco Nicolas Fuica |
85’ | Braulio Guisolfo Lopez Facundo De Leon |
Cầu thủ dự bị | |||
Aaron Soria | Gonzalo Silva Sotto | ||
Guillermo Pereira | Marcos Montiel | ||
Facundo Rodriguez | Nicolas Fuica | ||
Santiago Franca | Sebastian Tormo | ||
Axel Perez | Mathias Suarez | ||
Matias Cabrera | F Marino | ||
Breno De Souza Caetano | Sebastian Gonzalez | ||
Fabian Estoyanoff | Agustin Fernandez | ||
Sergio Martin Cortelezzi Ferreyra | Rodrigo Muniz | ||
Facundo De Leon | Alexander Gonzalez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Fenix
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Deportivo Maldonado
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Atletico Penarol | 15 | 12 | 2 | 1 | 27 | 38 | T T T T T |
2 | Nacional | 15 | 11 | 3 | 1 | 26 | 36 | T T T H T |
3 | Racing | 15 | 7 | 6 | 2 | 6 | 27 | B T H T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 2 | 5 | 4 | 26 | B T H B B |
5 | Danubio | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | T H H H B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | T H T T T |
7 | Defensor Sporting | 15 | 5 | 5 | 5 | 0 | 20 | T T B B H |
8 | Miramar Misiones | 15 | 4 | 7 | 4 | -4 | 19 | T H H B H |
9 | Liverpool | 15 | 4 | 6 | 5 | -1 | 18 | B H H T T |
10 | River Plate | 15 | 5 | 3 | 7 | -5 | 18 | B H T T B |
11 | Montevideo Wanderers | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | H B B T H |
12 | Rampla Juniors | 15 | 4 | 4 | 7 | -7 | 16 | B B B B H |
13 | Fenix | 15 | 4 | 2 | 9 | -14 | 14 | B B H B B |
14 | Cerro | 15 | 2 | 6 | 7 | -11 | 12 | H H H B B |
15 | Deportivo Maldonado | 15 | 2 | 3 | 10 | -12 | 9 | H B B T T |
16 | Club Atletico Progreso | 15 | 1 | 5 | 9 | -15 | 8 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại