- Santiago Ramirez30
- Agustin Alfaro (Thay: Santiago Ramirez)72
- Alexander Gonzalez (Thay: Renato Cesar Perez)72
- Lucas Nunez (Thay: Gianfranco Trasante Medina)72
- Bruno Centeno (Thay: Maximiliano Noble)83
- Elias de Leon (Thay: Maximiliano Cantera)84
- Braulio Guisolfo Lopez34
- Guillermo Pereira Sosa52
- Maximiliano Juambeltz65
- Santiago Franca (Thay: Facundo Rodriguez)67
- Sebastian De Marco (Thay: Mauro Daniel Cachi)77
- Mathias Acuna (Thay: Maximiliano Juambeltz)78
- Miguel Nicolas Bertocchi (Thay: Braulio Guisolfo Lopez)82
- Nicolas Queiroz (Thay: Dudu)82
Thống kê trận đấu Deportivo Maldonado vs Fenix
số liệu thống kê
Deportivo Maldonado
Fenix
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Deportivo Maldonado vs Fenix
Thay người | |||
72’ | Gianfranco Trasante Medina Lucas Nunez | 67’ | Facundo Rodriguez Santiago Franca |
72’ | Santiago Ramirez Agustin Alfaro | 77’ | Mauro Daniel Cachi Sebastian De Marco |
72’ | Renato Cesar Perez Alexander Gonzalez | 78’ | Maximiliano Juambeltz Mathias Acuna |
83’ | Maximiliano Noble Bruno Centeno | 82’ | Braulio Guisolfo Lopez Miguel Nicolas Bertocchi |
84’ | Maximiliano Cantera Elias de Leon | 82’ | Dudu Nicolas Queiroz |
Cầu thủ dự bị | |||
Emiliano Bermudez | Agustin Requena | ||
Lucas Nunez | Santiago Franca | ||
Pablo Gonzalez | Miguel Nicolas Bertocchi | ||
Sebastian Gonzalez | Breno De Souza Caetano | ||
Bruno Centeno | Nicolas Queiroz | ||
Agustin Alfaro | Facundo De Leon | ||
Elias de Leon | Fabian Estoyanoff | ||
Sebastian Diana | Sebastian Da Silva | ||
Angel Rodriguez | Sebastian De Marco | ||
Alexander Gonzalez | Mathias Acuna |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Deportivo Maldonado
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Fenix
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Atletico Penarol | 15 | 12 | 2 | 1 | 27 | 38 | T T T T T |
2 | Nacional | 15 | 11 | 3 | 1 | 26 | 36 | T T T H T |
3 | Racing | 15 | 7 | 6 | 2 | 6 | 27 | B T H T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 2 | 5 | 4 | 26 | B T H B B |
5 | Danubio | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | T H H H B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | T H T T T |
7 | Defensor Sporting | 15 | 5 | 5 | 5 | 0 | 20 | T T B B H |
8 | Miramar Misiones | 15 | 4 | 7 | 4 | -4 | 19 | T H H B H |
9 | Liverpool | 15 | 4 | 6 | 5 | -1 | 18 | B H H T T |
10 | River Plate | 15 | 5 | 3 | 7 | -5 | 18 | B H T T B |
11 | Montevideo Wanderers | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | H B B T H |
12 | Rampla Juniors | 15 | 4 | 4 | 7 | -7 | 16 | B B B B H |
13 | Fenix | 15 | 4 | 2 | 9 | -14 | 14 | B B H B B |
14 | Cerro | 15 | 2 | 6 | 7 | -11 | 12 | H H H B B |
15 | Deportivo Maldonado | 15 | 2 | 3 | 10 | -12 | 9 | H B B T T |
16 | Club Atletico Progreso | 15 | 1 | 5 | 9 | -15 | 8 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại