- Ignacio Pereira (Thay: Bruno Scorza)31
- Bruno Scorza (Thay: Ignacio Pereira)31
- Martin Rabunal43
- Mathias Nicolas Abero Villa61
- Mariano Peralta Bauer (Thay: Santiago Ramirez)66
- Rodrigo Marin (Thay: Emiliano Melo)66
- Nahuel Petillo (Thay: Martin Rabunal)81
- Emiliano Villar (Thay: Jhosuan Javier Berrios Mora)81
- Yonathan Gorgoroso90+3'
- Guillermo Pereira Sosa (Thay: Facundo Queiroz Martinez)46
- Mathias Acuna54
- Braulio Guisolfo Lopez (Thay: Maximiliano Perg)59
- Maximiliano Juambeltz (Thay: Facundo Rodriguez)62
- Gustavo Viera (Thay: Mathias Acuna)76
- Santiago Franca (Thay: Adrian Argacha)76
- Maximiliano Juambeltz90+2'
- Wiston Fernandez90+4'
Thống kê trận đấu Cerro vs Fenix
số liệu thống kê
Cerro
Fenix
12 Phạm lỗi 16
27 Ném biên 30
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cerro vs Fenix
Thay người | |||
31’ | Ignacio Pereira Bruno Scorza | 46’ | Facundo Queiroz Martinez Guillermo Pereira Sosa |
66’ | Emiliano Melo Rodrigo Marin | 59’ | Maximiliano Perg Braulio Guisolfo Lopez |
66’ | Santiago Ramirez Mariano Peralta Bauer | 62’ | Facundo Rodriguez Maximiliano Juambeltz |
81’ | Martin Rabunal Nahuel Petillo | 76’ | Mathias Acuna Gustavo Viera |
81’ | Jhosuan Javier Berrios Mora Emiliano Villar | 76’ | Adrian Argacha Santiago Franca |
Cầu thủ dự bị | |||
Brandon Llana | Breno De Souza Caetano | ||
Maicol Ezequiel Rodriguez Alonso | Sebastian Da Silva | ||
Rodrigo Marin | Guillermo Pereira Sosa | ||
Mariano Peralta Bauer | Braulio Guisolfo Lopez | ||
Nahuel Petillo | Gustavo Viera | ||
Lucas Rodriguez | Maximiliano Juambeltz | ||
Mathias Cubero | Santiago Franca | ||
Luis Femia | Juan Alvez | ||
Bruno Scorza | Agustin Requena | ||
Emiliano Villar | Nicolas Queiroz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Cerro
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Fenix
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Atletico Penarol | 15 | 12 | 2 | 1 | 27 | 38 | T T T T T |
2 | Nacional | 15 | 11 | 3 | 1 | 26 | 36 | T T T H T |
3 | Racing | 15 | 7 | 6 | 2 | 6 | 27 | B T H T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 2 | 5 | 4 | 26 | B T H B B |
5 | Danubio | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | T H H H B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | T H T T T |
7 | Defensor Sporting | 15 | 5 | 5 | 5 | 0 | 20 | T T B B H |
8 | Miramar Misiones | 15 | 4 | 7 | 4 | -4 | 19 | T H H B H |
9 | Liverpool | 15 | 4 | 6 | 5 | -1 | 18 | B H H T T |
10 | River Plate | 15 | 5 | 3 | 7 | -5 | 18 | B H T T B |
11 | Montevideo Wanderers | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | H B B T H |
12 | Rampla Juniors | 15 | 4 | 4 | 7 | -7 | 16 | B B B B H |
13 | Fenix | 15 | 4 | 2 | 9 | -14 | 14 | B B H B B |
14 | Cerro | 15 | 2 | 6 | 7 | -11 | 12 | H H H B B |
15 | Deportivo Maldonado | 15 | 2 | 3 | 10 | -12 | 9 | H B B T T |
16 | Club Atletico Progreso | 15 | 1 | 5 | 9 | -15 | 8 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại