- Agustin Chopitea5
- Wiston Fernandez (Thay: Andres Schetino)35
- Mathias Acuna (Thay: Maximiliano Juambeltz)64
- Sebastian De Marco (Thay: Braulio Guisolfo Lopez)64
- Dudu68
- Dudu72
- Miguel Nicolas Bertocchi (Thay: Mauro Daniel Cachi)80
- Facundo De Leon (Thay: Dudu)80
- Facundo De Leon90+1'
- Alex Silva Quiroga27
- Agustín Moreira (Thay: Alex Silva Quiroga)46
- Nahuel Suarez50
- Horacio Sequeira (Thay: Gaston Colman)64
- Ignacio Nicolas Lemmo Gervasio (Thay: Alejandro García)64
- Maximiliano Viera (Thay: Jorge González)70
- Mateo Aramburu (Thay: Nicolas Fernandez)89
- Horacio Sequeira90+5'
- Anthony Poiso90+5'
- Martin Marta90+5'
Thống kê trận đấu Fenix vs Club Atletico Progreso
số liệu thống kê
Fenix
Club Atletico Progreso
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fenix vs Club Atletico Progreso
Thay người | |||
35’ | Andres Schetino Wiston Fernandez | 46’ | Alex Silva Quiroga Agustín Moreira |
64’ | Maximiliano Juambeltz Mathias Acuna | 64’ | Gaston Colman Horacio Sequeira |
64’ | Braulio Guisolfo Lopez Sebastian De Marco | 64’ | Alejandro García Ignacio Nicolas Lemmo Gervasio |
80’ | Mauro Daniel Cachi Miguel Nicolas Bertocchi | 70’ | Jorge González Maximiliano Viera |
80’ | Dudu Facundo De Leon | 89’ | Nicolas Fernandez Mateo Aramburu |
Cầu thủ dự bị | |||
Agustin Requena | Matias Fidel Castro Fuentes | ||
Miguel Nicolas Bertocchi | Sebastian Cardozo | ||
Facundo Queiroz Martinez | Hernan Labraga | ||
Wiston Fernandez | Agustín Moreira | ||
Santiago Franca | Horacio Sequeira | ||
Facundo De Leon | Ignacio Nicolas Lemmo Gervasio | ||
Sebastian Caceres | Mateo Aramburu | ||
Sebastian Da Silva | Pablo Caballero | ||
Mathias Acuna | Maximiliano Viera | ||
Sebastian De Marco | Bruno Joaquin Hernandez Alvarez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Fenix
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Club Atletico Progreso
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Atletico Penarol | 15 | 12 | 2 | 1 | 27 | 38 | T T T T T |
2 | Nacional | 15 | 11 | 3 | 1 | 26 | 36 | T T T H T |
3 | Racing | 15 | 7 | 6 | 2 | 6 | 27 | B T H T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 2 | 5 | 4 | 26 | B T H B B |
5 | Danubio | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | T H H H B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | T H T T T |
7 | Defensor Sporting | 15 | 5 | 5 | 5 | 0 | 20 | T T B B H |
8 | Miramar Misiones | 15 | 4 | 7 | 4 | -4 | 19 | T H H B H |
9 | Liverpool | 15 | 4 | 6 | 5 | -1 | 18 | B H H T T |
10 | River Plate | 15 | 5 | 3 | 7 | -5 | 18 | B H T T B |
11 | Montevideo Wanderers | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | H B B T H |
12 | Rampla Juniors | 15 | 4 | 4 | 7 | -7 | 16 | B B B B H |
13 | Fenix | 15 | 4 | 2 | 9 | -14 | 14 | B B H B B |
14 | Cerro | 15 | 2 | 6 | 7 | -11 | 12 | H H H B B |
15 | Deportivo Maldonado | 15 | 2 | 3 | 10 | -12 | 9 | H B B T T |
16 | Club Atletico Progreso | 15 | 1 | 5 | 9 | -15 | 8 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại