- Facundo De Leon (Thay: Sebastian Caceres)62
- Mathias Acuna (Thay: Maximiliano Perg)79
- Sebastian De Marco (Thay: Dudu)79
- Facundo Rodriguez86
- Nicolas Queiroz (Thay: Mauro Daniel Cachi)87
- Sebastian Da Silva (Thay: Maximiliano Juambeltz)87
- Agustin Chopitea90+2'
- Sebastian Cristoforo (Thay: Ignacio Sosa Ospital)46
- Franco Gonzalez (Thay: Diego Alejandro Sosa)46
- Sergio Damian Garcia Grana (Kiến tạo: Leonardo Fernandez)52
- Byron David Castillo Segura (Thay: Javier Cabrera)67
- Matheus Babi (Thay: Maximiliano Joaquin Silvera Cabo)72
- Tomas Olase (Thay: Sergio Damian Garcia Grana)84
- Byron David Castillo Segura86
Thống kê trận đấu Fenix vs Club Atletico Penarol
số liệu thống kê
Fenix
Club Atletico Penarol
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fenix vs Club Atletico Penarol
Thay người | |||
62’ | Sebastian Caceres Facundo De Leon | 46’ | Ignacio Sosa Ospital Sebastian Cristoforo |
79’ | Dudu Sebastian De Marco | 46’ | Diego Alejandro Sosa Franco Gonzalez |
79’ | Maximiliano Perg Mathias Acuna | 67’ | Javier Cabrera Byron David Castillo Segura |
87’ | Mauro Daniel Cachi Nicolas Queiroz | 72’ | Maximiliano Joaquin Silvera Cabo Matheus Babi |
87’ | Maximiliano Juambeltz Sebastian Da Silva | 84’ | Sergio Damian Garcia Grana Tomas Olase |
Cầu thủ dự bị | |||
Aaron Soria | Kevin Morgan | ||
Facundo Queiroz Martinez | Martin Gianoli | ||
Miguel Nicolas Bertocchi | Byron David Castillo Segura | ||
Breno De Souza Caetano | Nahuel Herrera | ||
Santiago Franca | Sebastian Cristoforo | ||
Facundo De Leon | Tomas Olase | ||
Sebastian De Marco | Santiago Benitez | ||
Nicolas Queiroz | Franco Gonzalez | ||
Sebastian Da Silva | Nahuel de Armas | ||
Mathias Acuna | Matheus Babi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Fenix
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Club Atletico Penarol
Primera Division Uruguay
Copa Libertadores
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Atletico Penarol | 15 | 12 | 2 | 1 | 27 | 38 | T T T T T |
2 | Nacional | 15 | 11 | 3 | 1 | 26 | 36 | T T T H T |
3 | Racing | 15 | 7 | 6 | 2 | 6 | 27 | B T H T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 2 | 5 | 4 | 26 | B T H B B |
5 | Danubio | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | T H H H B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | T H T T T |
7 | Defensor Sporting | 15 | 5 | 5 | 5 | 0 | 20 | T T B B H |
8 | Miramar Misiones | 15 | 4 | 7 | 4 | -4 | 19 | T H H B H |
9 | Liverpool | 15 | 4 | 6 | 5 | -1 | 18 | B H H T T |
10 | River Plate | 15 | 5 | 3 | 7 | -5 | 18 | B H T T B |
11 | Montevideo Wanderers | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | H B B T H |
12 | Rampla Juniors | 15 | 4 | 4 | 7 | -7 | 16 | B B B B H |
13 | Fenix | 15 | 4 | 2 | 9 | -14 | 14 | B B H B B |
14 | Cerro | 15 | 2 | 6 | 7 | -11 | 12 | H H H B B |
15 | Deportivo Maldonado | 15 | 2 | 3 | 10 | -12 | 9 | H B B T T |
16 | Club Atletico Progreso | 15 | 1 | 5 | 9 | -15 | 8 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại