- Thiago Rodrigues (Kiến tạo: Philip Zinckernagel)37
- (Pen) Thiago Rodrigues65
- Eder Alvarez (Thay: Casper Nielsen)75
- Antonio Nusa (Thay: Philip Zinckernagel)75
- Antonio Nusa (Kiến tạo: Hans Vanaken)80
- Kyriani Sabbe (Thay: Maxim De Cuyper)83
- Michal Skoras (Thay: Andreas Skov Olsen)83
- Ferran Jutgla (Thay: Thiago Rodrigues)83
- Arthur Piedfort62
- Thomas Van Den Keybus66
- Nacer Chadli (Thay: Erdon Daci)72
- Mathias Fixelles (Thay: Griffin Yow)72
- Ravil Tagir (Thay: Tuur Rommens)72
- Arthur Piedfort90+1'
Thống kê trận đấu Club Brugge vs Westerlo
số liệu thống kê
Club Brugge
Westerlo
62 Kiểm soát bóng 38
5 Phạm lỗi 13
32 Ném biên 22
6 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Club Brugge vs Westerlo
Club Brugge (4-2-3-1): Simon Mignolet (22), Maxime De Cuyper (55), Jorne Spileers (58), Brandon Mechele (44), Bjorn Meijer (14), Hugo Vetlesen (10), Casper Nielsen (27), Andreas Olsen (7), Hans Vanaken (20), Philip Zinckernagel (77), Thiago (99)
Westerlo (4-2-3-1): Sinan Bolat (1), Bryan Reynolds (22), Roman Neustadter (33), Arthur Piedfort (46), Emin Bayram (40), Serhiy Sydorchuk (15), Tuur Rommens (25), Griffin Yow (18), Nicolas Madsen (8), Thomas Van Den Keybus (39), Erdon Daci (21)
Club Brugge
4-2-3-1
22
Simon Mignolet
55
Maxime De Cuyper
58
Jorne Spileers
44
Brandon Mechele
14
Bjorn Meijer
10
Hugo Vetlesen
27
Casper Nielsen
7
Andreas Olsen
20
Hans Vanaken
77
Philip Zinckernagel
99 2
Thiago
21
Erdon Daci
39
Thomas Van Den Keybus
8
Nicolas Madsen
18
Griffin Yow
25
Tuur Rommens
15
Serhiy Sydorchuk
40
Emin Bayram
46
Arthur Piedfort
33
Roman Neustadter
22
Bryan Reynolds
1
Sinan Bolat
Westerlo
4-2-3-1
Thay người | |||
75’ | Philip Zinckernagel Antonio Nusa | 72’ | Erdon Daci Nacer Chadli |
75’ | Casper Nielsen Eder Balanta | 72’ | Tuur Rommens Ravil Tagir |
83’ | Thiago Rodrigues Ferran Jutgla | 72’ | Griffin Yow Mathias Fixelles |
83’ | Andreas Skov Olsen Michal Skoras | ||
83’ | Maxim De Cuyper Kyriani Sabbe |
Cầu thủ dự bị | |||
Victor Barbera Moreno | Nacer Chadli | ||
Ferran Jutgla | Josimar Alcocer | ||
Michal Skoras | Edisson Jordanov | ||
Antonio Nusa | Ravil Tagir | ||
Eder Balanta | Adedire Mebude | ||
Kyriani Sabbe | Dogucan Haspolat | ||
Dedryck Boyata | Mathias Fixelles | ||
Axl De Corte | Pietro Perdichizzi | ||
Nordin Jackers | Nick Gillekens |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Club Brugge
VĐQG Bỉ
Champions League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Champions League
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Westerlo
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 20 | 13 | 3 | 4 | 13 | 42 | H T B T H |
2 | Club Brugge | 20 | 12 | 5 | 3 | 21 | 41 | T T T H T |
3 | Anderlecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 20 | 36 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 20 | 9 | 5 | 6 | 15 | 32 | B B H T H |
5 | Union St.Gilloise | 20 | 7 | 10 | 3 | 10 | 31 | T H T H T |
6 | Gent | 20 | 8 | 6 | 6 | 6 | 30 | H T H T B |
7 | Sporting Charleroi | 20 | 8 | 3 | 9 | -2 | 27 | H T B T T |
8 | KV Mechelen | 20 | 7 | 6 | 7 | 9 | 27 | B B H H H |
9 | Standard Liege | 20 | 6 | 7 | 7 | -9 | 25 | H H H B H |
10 | Oud-Heverlee Leuven | 20 | 5 | 10 | 5 | -2 | 25 | H H T B T |
11 | FCV Dender EH | 20 | 6 | 6 | 8 | -8 | 24 | H B T T B |
12 | Westerlo | 20 | 6 | 5 | 9 | 0 | 23 | H B B H B |
13 | Cercle Brugge | 20 | 5 | 6 | 9 | -11 | 21 | B B H H T |
14 | St.Truiden | 20 | 4 | 7 | 9 | -16 | 19 | B H B B B |
15 | Kortrijk | 20 | 5 | 3 | 12 | -22 | 18 | T B B H B |
16 | Beerschot | 20 | 2 | 6 | 12 | -24 | 12 | T B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại